-
Danh từ giống đực
( số nhiều) bãi đất công
- Faire pa†tre ses bestiaux sur les usages
- cho súc vật ăn cỏ trên bãi đất công
- à l'usage de
- dùng cho
- à usage de
- dùng để làm
- édifier un bâtiment à usage d'école
- �� xây một ngôi nhà dùng để làm trường
- d'usage
- thường dùng; thường lệ
- en usage
- đang dùng
- faire de l'usage
- dùng bền
- faire usage de
- dùng, sử dụng
- perdre l'usage de la parole
- câm
- perdre l'usage des sens
- ngất đi
Phản nghĩa Désuétude, non-usage.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ