• Tự động từ

    Ngồi lại
    Il s'est levé puis s'est rassis aussitôt
    nó đứng dậy rồi lại ngồi lại ngay
    Lắng trong
    Laisser se rasseoir un vin
    cho rượu lắng trong
    (từ cũ, nghĩa cũ) trấn tĩnh lại

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X