-
Danh từ giống đực
Sự đo vẽ; bản đo vẽ
- Levé aérien
- sự đo đạc hàng không
- Levé aérophotogrammétrique
- sự đo vẽ bằng ảnh hàng không
- Levé de bande
- sự đo vẽ dọc tuyến
- Levé bathymétrique
- sự đo vẽ độ sâu (biển)
- Levé topométrique/levé des plans
- sự đo vẽ địa hình
- Levé par cheminement/par coordonnées/par intersections
- sự đo vẽ theo hành trình/theo toạ độ/theo mặt cắt::Levé direct
- sự đo vẽ trực tiếp, sự đo vẽ thực địa
- Levé expédié/levé à vue
- sự đo vẽ ước lượng
- Levé du fond
- sự đo vẽ dưới hầm
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ