• Tự động từ

    Chia tay nhau
    On se sépare sur la porte
    người ta chia tay nhau ở ngoài cửa
    Lìa nhau
    Epoux qui se séparent
    vợ chồng lìa nhau
    Giải tán
    Assemblée qui se sépare
    hội nghị giải tán
    Tách ra khỏi
    Branche qui se sépare du tronc
    cành tách ra khỏi thân cây

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X