• Tự động từ

    Còn sống mãi, còn lưu danh
    Se survivre dans son oeuvre
    còn sống mãi trong sự nghiệp của mình
    Se survivre dans ses enfants
    còn lưu danh trong con cái
    Còn sống đấy
    Cet écrivain se survit il n'écrit plus rien de bon
    nhà văn ấy còn sống đấy, nhưng ông không còn viết được gì hay nữa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X