• Ngoại động từ

    Trông nom, coi sóc, giám sát, giám thị
    Surveiller des élèves
    giám thị học sinh
    Il nous surveille de près
    hắn giám sát chúng tôi sát sao
    Theo dõi
    Animal qui surveille sa proie
    con vật theo dõi mồi
    Chú ý giữ gìn
    Surveiller son langage
    chú ý giữ gìn lời ăn tiếng nói

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X