• Tính từ

    Có thể, có khả năng
    Phrase qui est susceptible de deux interprétations
    câu có thể có hai cách giải thích
    Proposition susceptible de vous intéresser
    đề nghị có thể làm cho anh thích thú
    Hay động lòng, dễ tự ái
    Elle est bonne mais très susceptible
    chị ấy tử tế nhưng rất hay động lòng
    (từ cũ, nghĩa cũ) nhạy cảm, mẫn cảm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X