-
Tính từ
Dai dẳng; bám riết; khăng khăng
- Préjugés tenaces
- thành kiến dai dẳng
- Solliciteur tenace
- người cầu xin bám riết
- Caractère tenace
- tính khăng khăng
Phản nghĩa Fugace; volatile. Changeant, versatile.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ