• Tính từ

    Dính chắc
    Colle tenace
    hồ dính chắc
    Bền, bền bỉ
    Le chanvre est plus tenace que le coton
    gai dầu bền hơn bông
    Mémoire tenace
    trí nhớ bền
    Parfum tenace
    hương bền
    Travailleur tenace
    người làm việc bền bỉ
    Dai dẳng; bám riết; khăng khăng
    Préjugés tenaces
    thành kiến dai dẳng
    Solliciteur tenace
    người cầu xin bám riết
    Caractère tenace
    tính khăng khăng
    Phản nghĩa Fugace; volatile. Changeant, versatile.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X