• Danh từ giống đực

    Bông
    Une balle de coton
    một kiện bông
    Coton hydrophile
    bông hút nước
    Chỉ bông; miếng bông
    Coton à broder
    chỉ bông để thêu
    Mettre un coton sur une plaie
    đặt một miếng bông lên vết thương
    avoir du coton dans les oreilles
    nghễnh ngãng, nghe không rõ
    avoir les jambes les bras en coton se sentir tout en coton
    mệt mỏi quá, ốm yếu quá
    élever un enfant dans du coton
    nuôi con quá nuông chiều săn sóc
    filer un mauvais coton
    (thân mật) ở trong tình thế nguy kịch (về sức khoẻ, về công việc làm ăn)
    jeter son coton
    sổ lông (vải)

    Tính từ

    (thân mật) khó khăn, gay go
    [[�a]] c'est coton!
    Việc ấy gay go đấy!

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X