• Danh từ giống đực

    Khăn lau
    Donner un coup de torchon sur la table
    dùng khăn lau lau bàn
    (thân mật) người phụ nữ bẩn thỉu
    (thân mật) bài báo tồi, bài viết tồi
    coup de torchon
    cuộc ẩu đả
    Se flanquer un coup de torchon
    cuộc thanh trừng
    être fait comme un torchon
    ăm mặc bẩn thỉu
    le torchon br‰le br‰ler
    br‰ler

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X