-
Danh từ giống cái
(nghĩa bóng) sự tạm đình, sự tạm nghỉ, sự xả hơi
- S'accorder une trêve
- tự cho mình xả hơi
- n'avoir ni trêve ni repos
- không được nghỉ ngơi một lúc nào
- sans trêve
- không ngừng, không nghỉ
- Travailler sans trêve
- làm việc không ngừng
- sans trêve et sans merci
- liên tục và không thương, thẳng cánh
- trêve à
- (từ cũ; nghĩa cũ) thôi đừng
- Trêve aux rêvasseries
- thôi đừng mơ mộng nữa
- trêve de
- thôi đừng
- Trêve de plaisanteries
- thôi đừng đùa cợt nữa
- trêve des confiseurs
- sự ngừng mọi hoạt động chính trị ngoại giao trong dịp năm mới và lễ Nô-en
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ