• Danh từ giống cái

    Sự tạm đình chiến; cuộc hưu chiến
    Violer une trêve
    vi phạm một cuộc hưu chiến
    (nghĩa rộng) sự tạm đình đấu tranh
    Trêve politique
    sự tạm đình đấu tranh chính trị
    (nghĩa bóng) sự tạm đình, sự tạm nghỉ, sự xả hơi
    S'accorder une trêve
    tự cho mình xả hơi
    n'avoir ni trêve ni repos
    không được nghỉ ngơi một lúc nào
    sans trêve
    không ngừng, không nghỉ
    Travailler sans trêve
    làm việc không ngừng
    sans trêve et sans merci
    liên tục và không thương, thẳng cánh
    trêve à
    (từ cũ; nghĩa cũ) thôi đừng
    Trêve aux rêvasseries
    thôi đừng mơ mộng nữa
    trêve de
    thôi đừng
    Trêve de plaisanteries
    thôi đừng đùa cợt nữa
    trêve des confiseurs
    sự ngừng mọi hoạt động chính trị ngoại giao trong dịp năm mới và lễ Nô-en

    Phản nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X