• Danh từ giống đực

    Sự nghỉ, sự nghỉ ngơi
    Prendre un peu de repos
    nghỉ ngơi chút ít
    (quân sự) tư thế nghỉ; lệnh nghỉ
    (văn học) giấc ngủ
    Êternel repos
    giấc ngủ ngàn thu
    Sự yên tĩnh, sự thư thái; lúc thư thái
    Cette affaire lui ôte tout repos
    việc đó làm cho hắn không còn chút thư thái nào
    Chỗ nghỉ, chỗ ngắt (trong khi đọc; trong câu thơ)
    (hội họa) phần quang đăng (trong bức tranh); vẻ mặt tĩnh (của nhân vật trong tranh)
    (kiến trúc) thềm nghỉ (ở cầu thang)
    Au repos
    đứng im
    De tout repos
    bảo đảm, chắc chắn
    Affaire de tout repos
    �� công việc bảo đảm
    laisser en repos laisser
    laisser
    n'avoir pas de repos
    lo lắng không yên
    Terre au repos
    đất để nghỉ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X