-
Triompher
Bài từ dự án mở Từ điển Pháp - Việt.
Nội động từ
Chiến thắng, thắng
- Triompher de son adversaire
- thắng đối thủ
- Triompher [[dune]] difficulté
- thắng một khó khăn
- Le parti qui triomphe aux élections
- đảng thắng trong cuộc bầu cử
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ