• Danh từ giống cái

    Chìa khóa
    La clef d'une porte
    chìa khoá cửa
    La clef d'un problème
    (nghĩa bóng) chìa khoá của một vấn đề
    (kỹ thuật) chìa vặn
    Khóa
    La clef d'un code
    khoá mật mã
    (âm nhạc) chìa
    Clef de sol
    chìa xon
    clef des champs
    sự được phép ra đi
    clef de s‰reté
    chìa khoá an toàn
    clef de vo‰te
    cơ sở
    La logique est la clef de vo‰te de l'intelligence
    �� lôgic là cơ sở của trí thông minh
    clef universelle
    chìa vặn vạn năng
    les clefs de Saint Pierre
    uy quyền giáo hoàng
    mettre la clef sous la porte
    trốn đi; dọn đi
    roman à clef
    tiểu thuyết ám chỉ
    sous clef
    bị nhốt, bị giam

    Tính từ

    Chủ chốt, then chốt
    Industrie clef
    công nghiệp chủ chốt
    Position clef
    vị trí then chốt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X