-
Danh từ giống cái
(âm nhạc) chìa
- Clef de sol
- chìa xon
- clef des champs
- sự được phép ra đi
- clef de s‰reté
- chìa khoá an toàn
- clef de vo‰te
- cơ sở
- La logique est la clef de vo‰te de l'intelligence
- �� lôgic là cơ sở của trí thông minh
- clef universelle
- chìa vặn vạn năng
- les clefs de Saint Pierre
- uy quyền giáo hoàng
- mettre la clef sous la porte
- trốn đi; dọn đi
- roman à clef
- tiểu thuyết ám chỉ
- sous clef
- bị nhốt, bị giam
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ