• Danh từ giống cái

    Sức mạnh, sức sống mạnh mẽ
    Vigueur du bras
    sức mạnh của cánh tay
    Vigueur de la jeunesse
    sức sống mạnh mẽ của tuổi thanh xuân
    Vigueur d'une plante
    sức sống mạnh mẽ của một cây
    Sự mạnh mẽ, sự rắn rỏi
    Vigueur de l'esprit
    sự mạnh mẽ của trí lực
    Vigueur du style
    sự mạnh mẽ của lời văn
    Vigueur du coloris
    sự rắn rỏi của màu sắc
    Sự mãnh liệt, sự kịch liệt
    Vigueur d'une réaction
    sự mãnh liệt của phản ứng
    (từ cũ, nghĩa cũ) hiệu lực
    La vigueur d'une loi
    hiệu lực của một đạo luật
    en vigueur
    hiện hành, còn hiệu lực
    Règlement en vigueur
    �� qui chế hiện hành
    entrer en vigueur
    có hiệu lực
    Phản nghĩa Atonie, débilité, faiblesse, mollesse, mièvrerie. Abandon, désuétude

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X