-
Cơ khí & công trình
Nghĩa chuyên ngành
cotter
Giải thích VN: Là cái que hoặc ghim vót nhọn đầu đưa qua lỗ một chi tiết và dừng lại trên bề mặt của chi tiết bao quanh, giữ cho cả hai chi tiết cố định lại với nhau. Tương tự đối với chốt định [[vị. ]]
Giải thích EN: A tapered rod or pin that passes through a hole in one member and rests against the surface of an encircling member, keeping both members constant to each other. Also, COTTER PIN.
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
hinge
- bản lề cánh bướm có chốt trục
- strap and gudgeon hinge
- bản lề cánh bướm có chốt trục
- strap and gutgeon hinge
- bản lề chốt cố định
- fast-pin hinge
- bản lề chốt cố định
- fixed pin butt hinge
- bản lề chốt lỏng
- loose-pin hinge
- bản lề dẹt chốt cố định
- fixed pin butt hinge
- bản lề dẹt chốt nới
- loose-pin butt hinge
- bản lề dẹt chốt rời
- falling butt hinge
- chốt bản lề
- hinge bolt
- chốt bản lề kéo
- drag hinge pin
- chốt bê tông
- concrete hinge
- chốt chịu cắt
- shear hinge
- chốt dẻo
- plastic hinge
- chốt gắn bản lề cửa
- hinge facing
- chốt pittông
- hinge pin
- liên kết chốt
- hinge joint
plug
- chìa, chốt vặn nút xả
- drain plug key or spanner or wrench
- chốt cắm
- plug pin
- chốt cắm phono
- phono plug
- chốt cắm vào tường
- wall plug
- chốt cố định
- fixing plug
- mạch cắm kiểu chốt
- plug switch
- phích cắm có chốt
- male plug
- phích cắm có chốt
- pin plug
- phích cắm nhiều dây có chốt
- multiconductor locking plug
- phích cắm điện nhiều chốt
- multiple pin plug
- sự nối bằng chốt cắm
- plug-and-socket connection
- đầu cắm có chốt
- pin plug
stud
- cái chốt có đầu
- headed stud
- chìa vặn chốt tự động
- stud driver
- chốt chặn
- locking stud
- chốt có ren
- stud bolt
- chốt của mâm cặp tốc
- face plate stud
- chốt dẫn hướng
- jig stud
- chốt mắt xích
- shackle stud
- chốt ren
- stud bolt
- chốt đầu chỏm cầu
- ball stud
- chốt định tâm
- register stud
- chốt định vị
- locating stud
- chốt định vị
- locking stud
- chốt định vị
- register stud
- liên kết chốt ren
- stud link
- mỏ hàn chốt
- stud welding gun
- sự hàn chốt
- stud welding
- sự hàn đinh chốt
- stud welding
- sự đặt chốt
- stud setting
- súng hàn chốt
- stud welding gun
- súng lắp ráp (bắn đạn nổ) để đóng chốt
- stud gun
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ