-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
channel
- bể lọc có rãnh ở bên
- filter with side channel
- chỗ giao nhau của rãnh
- channel intersection
- mẫu rãnh
- channel sample
- ống dây (điện) nhiều rãnh
- multiple-channel culvert
- rãnh (đặt) cáp
- cable channel
- rãnh băng đục lỗ
- punched-tape channel
- rãnh bao
- bypass channel
- rãnh cá bơi
- channel-type fishway
- rãnh dẫn dầu
- oil channel
- rãnh dẫn hướng
- guide channel
- rãnh dẫn nước
- diversion channel
- rãnh hình vòm
- vaulted channel
- rãnh làm mát
- cooling channel
- rãnh nạp
- inlet channel
- rãnh ngầm
- burried channel
- rãnh nước mưa
- rain channel
- rãnh rót cạnh
- side channel
- rãnh tháo nước
- interception channel
- rãnh tháo nước
- outflow channel
- rãnh thoát
- delivery channel
- rãnh thoát nước
- drainage channel
- rãnh thoát nước mưa
- rain channel
- rãnh thoát nước nổi
- open channel
- rãnh thông hơi
- venting channel
- rãnh tiêu nước
- drainage channel
- rãnh tra dầu
- oil channel
- rãnh trở về
- return channel
- rãnh tunen
- tunnel waterway channel
- rãnh vít
- screw channel
- rãnh vòng
- circular channel
- rãnh vòng
- ring channel
- rãnh đặt dây điện
- cable channel
- rãnh đặt kính
- US glass channel
- rãnh đặt đường ống
- pipeline channel
- rãnh đón nước sườn đồi
- interception channel
- rãnh, mương [[[nước]], nước thải]
- channel (wateror drainage)
- sự xói mòn thành rãnh
- channel erosion
- sự định pha rãnh (ghi)
- channel phasing
- đường rãnh dẫn cá
- channel-type fishway
- đường rãnh dầu
- grease channel
ditch
- công việc đào rãnh
- ditch work
- máy vét rãnh
- ditch cleaner
- máy xẻ rãnh
- ditch excavator
- máy đào rãnh
- ditch excavator
- rãnh (thoát) nước mưa
- drain ditch
- rãnh biên
- side ditch
- rãnh bùn
- mud ditch
- rãnh dẫn dòng
- diversion ditch
- rãnh dọc
- side ditch
- rãnh hè đường
- road side ditch
- rãnh hở
- open ditch
- rãnh lề đường
- roadside ditch
- rãnh mở đường
- pioneer ditch
- rãnh ngầm dưới nước
- underwater ditch
- rãnh phụ
- lateral ditch
- rãnh tập trung nước
- collector ditch
- rãnh tập trung nước
- water-collecting ditch
- rãnh tháo nước
- discharge ditch
- rãnh tháo nước
- drainage ditch
- rãnh thoát nước
- drain ditch
- rãnh thoát nước
- drainage ditch
- rãnh thoát nước
- drain-ditch
- rãnh thoát nước
- intercepting ditch
- rãnh thoát nước đường bộ
- highway ditch
- rãnh tiêu
- side ditch
- rãnh tiêu bên
- side ditch
- rãnh tiêu hở
- open drainage ditch
- rãnh tiêu nước
- berm ditch
- rãnh tiêu nước
- catch water ditch
- rãnh tiêu nước
- ditch dragline
- rãnh tiêu nước
- diversion ditch
- rãnh tiêu nước
- lateral ditch
- rãnh tiêu nước lộ thiên
- open drainage ditch
- rãnh tưới nước
- irrigation ditch
- rãnh xương cá/đường thấm ngang
- blind drain/blind ditch
- rãnh đỉnh
- line ditch
- rãnh đỉnh
- orown ditch
- rãnh đón nước sườn đồi
- intercepting ditch
- sự lấp rãnh
- padding of ditch
- tưới bằng rãnh
- ditch irrigation
- đường rãnh
- ditch road
drain
- cáp rãnh
- current drain cable
- nước rãnh
- drain water
- rãnh (thoát) nước mưa
- drain ditch
- rãnh cát tiêu nước
- sand drain
- rãnh hãm nước
- intercepting drain
- rãnh tập trung nước
- catch-drain
- rãnh tập trung nước
- catchwater-drain
- rãnh tập trung nước
- weeper drain
- rãnh tháo nước
- catch drain
- rãnh thoát nước
- catch water drain
- rãnh thoát nước
- drain ditch
- rãnh thoát nước
- drain-ditch
- rãnh thoát nước bằng đá
- stone drain
- rãnh thoát nước trên bề mặt
- surface water drain
- rãnh thu thập nước
- collector drain
- rãnh tiêu
- collecting drain
- rãnh tiêu nước hở
- open drain
- rãnh tiêu nước hoàn chỉnh
- complete drain
- rãnh tiêu nước không (có) ống
- pipeless drain
- rãnh tiêu nước lộ thiên
- surface drain
- rãnh tiêu nước ngầm
- sand drain
- rãnh tiêu nước ngang
- cross drain
- rãnh tiêu nước ở bờ
- riverside drain
- rãnh trên núi
- catch drain
- rãnh xương cá/đường thấm ngang
- blind drain/blind ditch
- rãnh điều chỉnh
- branch drain
- rãnh điều chỉnh
- feeder drain
- rãnh điều chỉnh
- subsidiary drain
- rãnh điều hòa
- branch drain
- rãnh điều hòa
- feeder drain
- rãnh điều hòa
- subsidiary drain
- rãnh đỉnh
- master drain
- rãnh đổ đá để thoát nước
- rock fill drain
- rãnh đón nước sườn đồi
- master drain
duct
- rãnh (đặt) cáp
- cable duct
- rãnh hình vòm
- vaulted duct
- rãnh ngầm dưới sàn
- underfloor duct
- rãnh ngầm trong trần
- ceiling duct
- rãnh thải phân
- manure duct
- rãnh thoát nước dưới nền nhà
- under floor duct
- rãnh thông gió
- ventilating duct
- rãnh đặt đường ống
- pipeline duct
- sự đặt dường ống theo rãnh
- laying in duct
groove
- cái thông rãnh vòng hãm (pittông)
- ring groove cleaner
- cam rãnh
- groove cross-grooved
- chiều rộng rãnh
- width of groove
- dạng rãnh
- groove shape
- góc nghiêng của rãnh cắt
- groove angle
- góc rãnh
- groove angle
- hàn rãnh
- groove weld
- hàn rãnh vát đơn (nghề hàn)
- single bevel groove weld
- hình dạng rãnh
- groove shape
- khía rãnh
- edge with a groove
- khoảng cách rãnh (đĩa hát)
- groove spacing
- mặt rãnh
- groove face
- máy cắt rãnh
- groove-cutting machine
- máy xoi rãnh (mộng gỗ)
- groove-and-tongue machine
- máy đục rãnh cho mối nối dọc
- longitudinal joint groove former
- mối ghép mộng lưỡi-rãnh
- tongue-and-groove joint
- mối hàn rãnh
- groove weld
- mối nối mộng-rãnh
- tongue-and-groove joint
- mối nối rãnh
- groove joint
- mộng rìa và rãnh rìa
- groove and tongue
- mộng rìa và rãnh rìa
- tongue-and groove
- một rãnh
- single-groove
- nối bằng rãnh tam giác
- V-shaped groove assembly
- nối bằng rãnh tròn
- round-groove assembly
- ổ bị chặn rãnh sâu
- deep-groove ball thrust bearing
- ổ bị rãnh sâu
- deep-groove ball vearing
- ổ bi rãnh sâu cứng
- rigid deep-groove ball bearing
- rãnh bắt (cứu kẹt)
- catching groove
- rãnh bít kín
- sealing groove
- rãnh bôi dầu mỡ
- oil groove
- rãnh cài vòng hãm bánh xe
- retaining ring groove
- rãnh cán kín
- box groove
- rãnh chêm
- key groove
- rãnh chốt
- key groove
- rãnh chuyển bài (hát)
- lead-over groove
- rãnh cưa
- saw groove
- rãnh cửa (cống)
- gate groove
- rãnh của cửa sổ trượt
- groove for sash
- rãnh cửa van
- gate groove
- rãnh dẫn
- lead-in groove
- rãnh dẫn dầu
- oil groove
- rãnh dẫn giữa các lựa chọn
- lead-over groove
- rãnh dẫn ra
- concentric groove
- rãnh dẫn ra
- lead-out groove
- rãnh dạng cái nêm
- wedge-shaped groove
- rãnh dầu
- oil groove
- rãnh dọc
- longitudinal groove
- rãnh dưới ổ mắt
- infraorbital groove
- rãnh gót xương sên
- groove of the talus
- rãnh hãm
- lock groove
- rãnh hàm dưới móng
- myloid groove
- rãnh hình chữ V
- V-groove
- rãnh hình chữ V
- V-shaped groove
- rãnh hoàn thiện
- finishing groove
- rãnh khe
- popliteal groove
- rãnh khí
- gas groove
- rành khóa
- lock groove
- rãnh khóa
- locked groove
- rãnh không điều chế
- unmodulated groove
- rãnh kín
- seal groove
- rãnh lốp
- tire groove
- rãnh lốp
- tyre groove
- rãnh mang
- branchial groove
- rãnh màng nhĩ
- tympanic groove
- rãnh nguyên thủy
- primitive groove
- rãnh nhỏ giọt
- drip groove
- rãnh nông
- shallow groove
- rãnh phai (của đập)
- dam groove
- rãnh phải (của đập)
- stop log groove
- rãnh phẳng
- shallow groove
- rãnh quanh đầu pit tông
- piston groove
- rãnh ren
- thread groove
- rãnh rìa//
- flash groove
- rãnh sàng
- ethmoidal groove
- rãnh thần kinh phôi
- neural groove
- rãnh thần kinh quay
- spiral groove
- rãnh then
- key groove
- rãnh tra dầu
- oil groove
- rãnh tròn
- circular groove
- rãnh tròn (lòng máng)
- round groove
- rãnh trống
- blank groove
- rãnh trước tai
- auricular groove
- rãnh vào
- lead-in groove
- rãnh vòng
- ring groove
- rãnh vòng găng pittông
- piston ring groove
- rãnh vuông góc
- rectangular groove
- rãnh xéc măng (bạc)
- piston ring groove
- rãnh xoắn
- helical groove
- rãnh đã điều biến
- modulated groove
- rãnh đầu vít
- screw slot (screwslit, screw groove)
- rãnh đồng tâm
- concentric groove
- rãnh đồng tâm
- lead-out groove
- sự cắt rãnh lòng máng
- groove cutting
- sự ghi rãnh dập nổi
- embossed-groove recording
- vỏ che rãnh
- groove guard
- đầu có rãnh xoi
- groove end
- đục cắt rãnh
- groove-cutting chisel
- đục xoi rãnh
- groove-cutting chisel
- đường rãnh của tường
- wall groove
grooving
- bào rãnh
- grooving plane
- bào soi rãnh
- plane, grooving
- bào xoi rãnh hẹp
- grooving plane
- búa đầu có rãnh
- grooving hammer
- cái cưa (xẻ) rãnh
- grooving saw
- cái đục xoi rãnh
- grooving chisel
- dao bào rãnh
- grooving tool
- dao cắt rãnh
- grooving tool
- dao dọc rãnh
- grooving tool
- dao phay rãnh
- grooving cutter
- hệ thống rãnh 2 bước
- two-step grooving system
- máy cắt mộng xoi rãnh
- tonguing-and-grooving machine
- máy cắt rãnh
- grooving machine
- máy cắt rãnh
- oil-grooving machine
- máy cưa tạo rãnh
- saw for grooving
- máy sẻ rãnh
- tonguing and grooving machine
- máy tạo rãnh rìa và mộng rìa
- grooving and toothing machine
- máy tiện rãnh
- grooving machine
- máy xoi rãnh (mộng gỗ)
- tonguing and grooving machine
- rao phay rãnh tarô
- tap grooving cutter
- sự xoi rãnh
- grooving and tonguing
gully
- rãnh bể phốt
- disconnector gully
- rãnh bể phốt ngoài sân
- yard disconnector gully
- rãnh nước thải dưới sàn
- floor waste gully
- rãnh nước thải trên sàn
- floor waste gully
- rãnh tập trung nước
- master gully
- rãnh tháo tràn
- overflow relief gully
- rãnh thoát bể phốt ngoài sân
- yard disconnector gully
- rãnh thoát nước
- gully dragline
- rãnh thoát nước mưa
- road gully
- rãnh thoát nước mưa (lề đường)
- road gully (gutter)
- rãnh xói do mưa
- rain water gully
- sự xói mòn thành rãnh
- gully erosion
gutter
- ngói có rãnh lõm
- trough gutter tile
- rãnh chặn
- intercepting gutter
- rãnh lề đường
- curb gutter
- rãnh liền tường
- wall gutter
- rãnh tháo nước mưa
- rainwater gutter
- rãnh thoát nước mưa
- road gutter
- rãnh thoát nước mưa (lề đường)
- road gully (gutter)
- rãnh thoát nước trên đường phố
- sile (street) gutter
- sự tiêu nước theo rãnh
- gutter drainage
recess
Giải thích VN: Một chỗ lõm hay đường xoi trên bề mặt của một [[vật. ]]
Giải thích EN: A depression or groove on the surface of an object.
slot
- có nhiều rãnh
- multi-slot
- cuộn dây ba rãnh
- three-slot winding
- dao phay rãnh
- slot cutter
- dao phay rãnh
- slot drill
- dao phay rãnh
- slot mill
- dao phay rãnh chữ T
- T-slot cutter
- dao phay rãnh then
- slot cutter
- dao phay rãnh then
- T-slot cutter
- dao phay rãnh thô
- roughing slot-mill
- dây quấn số rãnh nguyên
- integral slot winding
- dây quấn số rãnh phân số
- fractional slot winding
- dương cực lỗ và rãnh
- hole-and slot anode
- giũa rãnh
- slot file
- hình quạt có rãnh
- slot segment
- kiểu quấn số rãnh không nguyên
- fractional slot winding
- kiểu quấn số rãnh lẻ
- fractional slot winding
- kiểu quấn số rãnh nguyên
- integral slot winding
- máy cắt rãnh chữ T
- T-slot cutters
- máy khoan rãnh
- slot drill
- máy khoan rãnh
- slot mill
- máy khoan-xọc rãnh then
- slot-drilling and keyway-cutting machine
- máy phay rãnh then
- slot miller
- máy phay rãnh then
- slot milling machine
- mối hàn xẻ rãnh
- slot weld
- mũi khoan rãnh
- slot borer
- nêm rãnh
- slot wedge
- ống có rãnh
- slot pipe
- rạch rãnh
- slot cut
- rãnh (cân bằng) dỡ tải
- relief slot
- rãnh ảo
- virtual slot
- rãnh bàn máy (xiết bulông)
- clamping slot
- rãnh bulông
- bolt slot
- rãnh bus cục bộ
- local bus slot
- rãnh cài vòng hãm vành băng đa bánh xe
- slot for the tyre fastening ring
- rãnh cam
- cam slot
- rãnh cắm cạc
- card slot
- rãnh chéo
- bevelled slot
- rãnh chính
- main frame slot
- rãnh chốt hãm
- cotter slot
- rãnh chữ T
- T slot
- rãnh chữ T của bàn máy
- table T slot
- rãnh chữ V
- V slot
- rãnh chữ V
- vee slot
- rãnh có bậc
- graded slot
- rãnh côn
- taper slot
- rãnh cong
- cam slot
- rãnh dẫn hướng
- guide slot
- rãnh hình chữ T
- T slot
- rãnh hình thang
- graded slot
- rãnh hở
- open slot
- rãnh kín
- closed slot
- rãnh kín hoàn toàn
- totally closed slot
- rãnh mâm hoa
- faceplate slot
- rãnh mâm đẩy tốc
- carrier slot
- rãnh mâm đẩy tốc
- drive slot
- rãnh mâm đẩy tốc
- driving slot
- rãnh nêm
- cotter slot
- rãnh nghiêng
- bevelled slot
- rãnh nông
- shallow slot
- rãnh nửa kín
- half-closed slot
- rãnh nửa kín
- semiclosed slot
- rãnh ở đầu vít
- screw driver slot
- rãnh phẳng
- shallow slot
- rãnh phím
- key slot
- rãnh song song
- parallel slot
- rãnh then
- cotter slot
- rãnh then
- key slot
- rãnh then
- keyway (keyseat, key slot)
- rãnh thông cân bằng (van trượt)
- preadmission slot
- rãnh thông gió làm mát phanh
- vent (ilation) slot
- rãnh tròn
- circular slot
- rãnh tròn (lòng máng)
- round slot
- rãnh truy cập
- access slot
- rãnh và nêm
- slot and key
- rãnh và then
- key and slot
- rãnh van lốp xe
- valve slot
- rảnh vặn vít
- pin slot
- rãnh vòng
- circular slot
- rãnh vuông góc
- rectangular slot
- rãnh xiên
- skewed slot
- rãnh đầu vít
- drive slot
- rãnh đầu vít
- driving slot
- rãnh đầu vít
- screw slot (screwslit, screw groove)
- rãnh độ rộng
- width slot
- rãnh đuôi én
- v slot
- rãnh đuôi én
- vee slot
- sự hàn trên khía rãnh
- slot welding
- sự phay rãnh then
- slot milling
- sự ủi tạo ra rãnh
- slot dozing
- tấm đệm rãnh
- slot liner
- đường rãnh của tường
- wall slot
slotted
- bulông đầu tròn có xẻ rãnh
- slotted round-head bolt
- có rãnh dọc
- long-slotted
- có rãnh then
- key-slotted
- culit (có) rãnh
- slotted link
- góc cắt rãnh
- slotted angle
- hệ thống ALOHA có khe rãnh
- slotted ALOPHA system
- hệ thống có khe rãnh
- slotted system
- hệ thống có khe rãnh mành
- frame slotted system
- mạng vòng có rãnh
- slotted-ring network
- phần ứng xẻ rãnh
- slotted armature
- phần xẻ rãnh
- slotted section
- sự đục rãnh
- slotted perforation
- thanh có rãnh trượt
- slotted link
- vít có xẻ rãnh
- slotted screw
- vít không mũ có xẻ rãnh
- slotted headless screw
- vít không đầu có rãnh
- slotted headless screw
- vít mũ xẻ rãnh
- slotted head screw
- vít mũ xẻ rãnh
- slotted screw
- vít đầu chìm có xẻ rãnh
- slotted countersunk-head screw
- vít đầu trụ có xẻ rãnh
- slotted fillister head screw
- đai ốc có rãnh
- slotted nut
- đai ốc có rãnh xẻ
- slotted nut
- đầu (bulông, vít) xẻ rãnh
- slotted head
- đầu cốp phẳng rãnh dài
- flat long-slotted crosshead
- đầu xẻ rãnh
- slotted head
- đinh ốc đầu có rãnh
- slotted head screw
track
- bảng ghi rãnh hỏng
- bad track table
- băng hai rãnh
- dual track tape
- bộ chọn rãnh
- track selector
- bước rãnh
- track pitch
- chỉ số rãnh
- track index
- giãn cách rãnh
- track pitch
- hệ rãnh điều khiển có lỗ móc răng
- sprocket hole control track system
- khoảng cách rãnh
- track pitch
- khoảng cách rãnh
- track spacing
- khuôn rãnh
- track format
- mã thời gian rãnh giữa
- center track time code
- mã thời gian rãnh giữa
- centre track time code
- mã địa chỉ rãnh điều khiển
- cue track address code
- mật độ rãnh
- track density
- mật độ rãnh ghi
- track density
- máy ghi rãnh
- track recorder
- máy ghi rãnh kép
- twin-track recorder
- máy ghi rãnh đầy đủ
- full-track recorder
- máy ghi tám rãnh
- eight-track recorder
- mép dải rãnh
- edge of track banding
- nhóm rãnh
- track group
- rãnh âm thanh
- audio track
- rãnh âm thanh
- sound track
- rãnh âm thanh
- squeeze track
- rãnh âm thanh chương trình
- programme audio track
- rãnh âm thanh mật độ thay đổi
- variable density sound track
- rãnh âm thanh quang
- optical sound track
- rãnh âm thanh từ tính
- magnetic sound track
- rãnh băng đục lỗ
- punched-tape track
- rãnh bảo vệ
- guard track
- rãnh bìa
- card track
- rãnh bổ sung
- narration track
- rãnh chẵn lẻ
- parity track
- rãnh chỉ mục
- index track
- rãnh chính
- primary track
- rãnh dẫn
- guide track
- rãnh dẫn giấy
- paper track
- rãnh dẫn thẻ
- card track
- rãnh dữ liệu
- data track
- rãnh dự phòng
- spare track
- rãnh Foley
- Foley track
- rãnh ghi
- recording track
- rãnh ghi luân phiên
- alternate track
- rãnh ghi luân phiên
- alternative track
- rãnh ghi và đơn vị lưu trữ
- track and hold unit
- rãnh ghi và đơn vị lưu trữ
- track and store unit
- rãnh giữa
- center track
- rãnh giữa
- centre track
- rãnh hội thoại
- dialog track
- rãnh hội thoại
- dialogue track
- rãnh hỏng
- bad track
- rãnh hư
- bad track
- rãnh kép
- dual track
- rãnh kép
- twin track
- rãnh khiếm khuyết
- defective track
- rãnh không được điều biến
- unmodulated track
- rãnh luân phiên
- alternate track
- rãnh luân phiên
- alternative track
- rãnh mặc định
- default track
- rãnh mật độ thay đổi
- variable density track
- rãnh một bên
- unilateral track
- rãnh nạp
- feed track
- rãnh nạp giấy
- feed track
- rãnh tái tạo
- regenerative track
- rãnh thay thế
- alternate track
- rãnh thay thế
- replacement track
- rãnh thay thế
- substitute track
- rãnh thông tin
- information track
- rãnh thư viện
- library track
- rãnh thuyết minh
- commentary track
- rãnh tiếng nói
- speech track
- rãnh tiếng nói
- voice track
- rãnh từ
- magnetic track
- rãnh ù
- click track
- rãnh video
- video track
- rãnh viđeo sườn sau
- trailing edge video track
- rãnh xen kẽ
- alternative track
- rãnh xoay
- revolver track
- rãnh xoáy ốc
- spiral track
- rãnh đầy đủ
- full track
- rãnh đĩa
- disk track
- rãnh địa chỉ
- address track
- rãnh điều khiển
- control track
- rãnh điều khiển
- cue track
- rãnh đôi (đường sắt)
- double track
- rãnh đồng hồ
- clock track
- rãnh đục lỗ
- punching track
- số rãnh trên insơ
- track per inch
- stereo ba rãnh
- three-track stereo
- sự ghi nửa rãnh
- half-track recording
- sự ghi rãnh ngang
- cross track recording
- sự hồi phục rãnh
- track recovery
- sự mở rộng rãnh
- track spreading
- sự điều chỉnh rãnh
- track adjustment
- sự điều khiển bắt đầu rãnh
- start of track control
- sự điều khiển thay đổi rãnh
- track change control
- thời gian truy cập rãnh ghi
- track access time
- tính tương thích bảy rãnh
- seven-track compatibility
- địa chỉ rãnh tuyệt đối
- absolute track address
- đĩa tám rãnh
- eighty-track disk
- độ dày của rãnh ghi
- track pitch
- độ rộng rãnh ghi
- track width
trench
- máy cạp rãnh
- trench hoe
- máy sẻ rãnh
- trench excavator
- máy xẻ rãnh
- trench excavator
- máy đào rãnh
- trench digger
- máy đào rãnh
- trench excavator
- rãnh (đặt) cáp
- cable trench
- rãnh dẫn
- pilot trench
- rãnh dẫn
- utility trench
- rãnh hở
- open trench
- rãnh thông gió
- ventilation trench
- rãnh tiêu
- drainage trench
- rãnh ven con chạch
- hillside trench beyond banquette
- rãnh đặt cáp
- cable trench
- rãnh đặt ống
- pipe trench
- sự lấp đất rãnh
- trench landfill
- đào rãnh
- trench excavation
- đáy rãnh
- trench bottom
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ