• Thông dụng

    Động từ

    To rob
    quan lại ăn cướp của dân
    the mandarins robbed the people
    cuộc chiến tranh ăn cướp
    a predatory war
    vừa ăn cướp vừa la làng vừa đánh trống vừa ăn cướp
    Thief crying "Stop thief!"

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X