• Thông dụng

    Act a part (in a play).
    Put on an act.
    Đóng kịch để chiếm lấy cái của ai
    To put on an act to dispossess someone of something.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X