• Thông dụng

    Stately, having a stately brearing.
    Đường đường chính chính
    Openly, overtly.
    Cứ làm việc nơi ấy một cách đường đường chính chính không úp mở
    Just do that openly without any secretiveness.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X