-
Giao thông & vận tải
Nghĩa chuyên ngành
embankment
- chiều cao nền đường đắp
- embankment height
- chiều cao nền đường đắp
- height of embankment
- chiều rộng nền đường đắp
- embankment width
- mở rộng nền đường đắp
- widening of an embankment
- nền đường đắp
- embankment bed
- nền đường đắp bằng đá
- stone embankment
- vai nền đường đắp
- embankment shoulder
- độ dốc nền đường đắp
- slope of embankment
fill
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ