• Giao thông & vận tải

    Nghĩa chuyên ngành

    embankment
    chiều cao nền đường đắp
    embankment height
    chiều cao nền đường đắp
    height of embankment
    chiều rộng nền đường đắp
    embankment width
    mở rộng nền đường đắp
    widening of an embankment
    nền đường đắp
    embankment bed
    nền đường đắp bằng đá
    stone embankment
    vai nền đường đắp
    embankment shoulder
    độ dốc nền đường đắp
    slope of embankment
    fill

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X