• Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    pore diameter

    Giải thích VN: Đường kính trung bình những một lỗ mở của một mạng lưới hay lỗ của vật liệu [[xốp. ]]

    Giải thích EN: The average diameter of the openings of a mesh or other porous material.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bore
    đường kính lỗ bệ bánh
    wheel bore
    đường kính lỗ bệ bánh
    wheel boss bore
    đường kính lỗ bệ bánh
    wheel hub bore
    đường kính lỗ khoan
    diameter (ofthe bore hole)
    đường kính lỗ khoan
    size of bore

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X