• Thông dụng

    Danh từ

    Platform, pedestal, dais
    tượng đặt trên bệ đá
    the statue is placed on a pedestal
    bệ pháo
    an artillery platform
    bệ máy
    a machine platform
    chín bệ
    the throne

    Động từ

    To interlard integrally
    bệ vào tác phẩm tất cả các chi tiết của cuộc sống
    to interlard one's work with integral details of real life

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X