-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
connected
- gói được nối gọi
- call connected packet
- được nối bằng chốt
- pin-connected
- được nối lưng
- back-to-back connected
- được nối nguồn chính
- connected to the mains
- được nối qua
- through-connected
- được nối song song
- connected in parallel
- được nối vào
- connected to
- được nối với hệ thống điện
- connected to the electrical network
- được nối với lưới điện
- connected to the electrical network
- được nối với lưới điện chính
- connected to the mains
- được nối với mạng điện
- connected to the electrical network
- được nối với mạng điện
- connected to the mains
- được nối đất
- connected to earth
- được nối đất
- connected to ground
- được nối điện
- electrically connected
parallel-connected
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ