-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
surge
- giếng sóng cồn
- surge shaft
- giếng sóng rồi
- surge shaft
- máy phát sóng xung (kích)
- surge generator
- máy tạo sóng xung
- surge generator
- sóng cồn
- surge wave
- sóng xoáy
- back surge
- trở kháng của sóng xung
- surge impedance
- trở kháng sóng
- self-surge impedance
- trở kháng sóng (xung)
- surge output
- trở kháng sóng hỗ cảm
- mutual surge impedance
- tụ điện hóa chống sóng xung
- surge-proof electrolytic capacitor
wave
Giải thích VN: Sự biến dạng (nhiễu loạn, thay đổi trạng thái của môi trường hay trường) truyền trong không gian với vận tốc hữu hạn. Sự truyền sóng liên quan đến việc mang năng lượng của sóng. Do đó có thể xảy ra các hiện tượng như: phản xạ, khúc xạ, tán sắc, giao thoa, nhiễu xạ, hấp thu và tán xạ [[sóng. ]]
- ăng ten cần câu phần tư sóng
- quarter-wave whip antenna
- ăng ten góc sóng
- quarter-wave monopole
- ăng ten lưỡng cực nửa sóng
- half-wave dipole aerial
- ăng ten lưỡng cực nửa sóng
- half-wave dipole antenna
- ăng ten nửa bước sóng
- half-wave antenna
- ăng ten nửa sóng
- half-wave antenna
- ăng ten phân tử sóng
- quarter-wave monopole
- ăng ten phần tư sóng
- quarter-wave antenna
- ăng ten phát sóng ngắn
- short-wave transmitting antenna
- ăng ten roi phân tử sóng
- quarter-wave whip antenna
- ăng ten sóng
- wave antenna
- ăng ten sóng chạy
- progressive-wave antenna
- ăng ten sóng chạy
- traveling wave aerial
- ăng ten sóng chạy
- traveling-wave antenna
- ăng ten sóng chạy
- travelling wave aerial
- ăng ten sóng chạy
- travelling wave antenna
- ăng ten sóng hấp dẫn
- gravitational wave aerial
- ăng ten sóng rò
- leaky-wave antenna
- ăng ten sóng tiến
- progressive-wave antenna
- ăng ten sóng tiến
- traveling-wave antenna
- ăng ten sóng đứng
- standing-wave antenna
- áp lực sóng
- wave pressure
- bài toán côsi đối với phương trình truyền sóng
- cauchy's problem for the wave equation
- bản nửa sóng
- half-wave plate
- bản phần tư sóng
- quarter-wave plate
- băng sóng
- wave band
- băng sóng trung
- medium-wave band
- bẫy sóng
- wave trap
- biến dạng sóng
- wave deformation
- biên độ sóng
- range of wave
- biên độ sóng
- wave amplitude
- biên độ sóng
- wave range
- bộ biến đổi sóng
- wave converter
- bộ chỉ báo sóng đứng
- standing-wave detector
- bộ chỉ báo sóng đứng
- standing-wave indicator
- bộ chỉ báo sóng đứng
- standing-wave meter
- bộ chỉ báo sóng đứng
- standing-wave-ratio meter
- bộ chỉnh lưu nửa sóng
- half-wave rectifier
- bộ chỉnh lưu sóng đơn
- single wave rectifier
- bộ chỉnh lưu toàn sóng
- full-wave rectifier
- bộ chuyển đổi sóng
- wave converter
- bộ chuyển đổi sóng ngắn
- short-wave converter
- bộ cộng hưởng sóng khối
- bulk-wave resonator
- bộ dao động có sóng lùi
- backward wave oscillator-BWO
- bộ dao động nửa sóng
- half-wave vibrator
- bộ dao động sóng ngược
- backward wave oscillator
- bộ dao động sóng ngược chùm tuyến tính
- linear beam backward wave oscillator
- bộ dao động sóng sin
- sine wave oscillator
- bộ dò sóng
- wave detector
- bộ khuếch đại âm thanh sóng chạy
- traveling wave acoustic amplifier
- bộ khuếch đại sóng chạy
- traveling-wave amplifier
- bộ khuếch đại sóng chạy
- travelling wave amplifier
- bộ khuếch đại sóng milimet
- millimetre-wave amplifier
- bộ khuếch đại sóng ngược
- backward-wave amplifier (BWA)
- bộ khuếch đại sóng vuông
- square-wave amplifier
- bộ khuếch đại toàn sóng
- full-wave amplifier
- bộ khuếch đại đèn sóng chạy (Mỹ)
- traveling wave tube amplifier (TWTA)
- bộ lọc sóng
- wave filter
- bộ lọc sóng âm
- acoustic-wave filter
- bộ lọc sóng bề mặt
- surface-wave filter
- bộ lọc sóng cơ
- mechanical wave filter
- bộ lọc sóng phức hợp
- composite wave filter
- bọ lọc sóng điện
- electric wave filter
- bộ lọc sóng điện
- electric-wave filter
- bộ lọc sóng điện từ
- electromagnetic-wave filter
- bộ nắn điện nguyên sóng
- full wave rectifier
- bộ nắn điện nửa sóng
- half-wave rectifier
- bộ nắn điện sóng đơn
- single wave rectifier
- bộ phận sóng âm bề mặt
- surface acoustic wave device
- bộ phận sóng nhanh
- fast wave device
- bộ phân tích dạng sóng
- wave-form analyzer
- bộ phân tích sóng
- wave analyzer
- bộ phận tích sóng
- wave analyser
- bộ phận tích sóng
- wave analyzer
- bộ phát sóng răng cưa
- sawtooth wave generator
- bộ rung toàn sóng
- full-wave vibrator
- bó sóng
- wave packet
- bộ suy giảm ống dẫn sóng
- wave guide attenuator
- bộ tạo sóng đứng
- standing-wave producer
- bộ điều biến Bragg sóng khối
- bulk-wave Bragg modulator
- bộ định hình sóng
- wave shaper
- bộ đổi mẫu sóng
- wave converter
- bộ đổi điện tĩnh sóng bậc
- stepped-wave static inverter
- bụng sóng
- wave loop
- bụng sóng
- wave trough
- bước sóng
- pitch of wave bulk
- bước sóng
- wave length
- bước sóng
- wave pitch
- bước sóng
- wave-length
- bước sóng chuẩn
- standard wave length
- cách quấn dây dạng sóng
- wave winding
- cách quấn dợn sóng
- series winding (wave)
- cầu toàn sóng
- full wave bridge
- cấu trúc sóng chậm
- slow wave structure
- cấu trúc sóng mật độ điện tích
- charge density wave structure
- chân sóng
- wave trough
- chế độ sóng
- regime of wave
- chiều cao của sóng vỏ (vỏ mỏng hình sóng)
- shell wave height
- chiều cao sóng đổ (khi rút khỏi mái đập)
- wave run-down
- chu kỳ truyền sóng
- wave propagation period
- chuẩn độ dài (theo) bước sóng
- standard wave length
- chùm sóng
- wave beam
- chùm sóng liên tục
- continuous-wave signal
- chuyển mạch dải sóng
- wave-band switch
- cơ học sóng
- wave mechanics
- cuộn dây sóng
- wave winding
- dải sóng trung
- medium-wave band
- dải sóng, băng sóng
- wave band
- dạng sóng
- wave form
- dạng sóng
- wave partten
- dạng sóng
- wave pattern
- dạng sóng
- wave-shape
- dạng sóng của tín hiệu
- signal wave form
- dạng sóng hình cầu thang
- staircase wave form
- dạng sóng hình sin
- sine-wave form
- dạng sóng không có sin tính
- nonsinusoidal wave form
- dạng sóng không hình sin
- nonsinusoidal wave form
- dạng sóng phân tán tam giác đối xứng
- symmetrical triangular dispersal wave form
- dạng sóng phức hợp
- complex wave form
- dạng sóng tiêu tán tam giác đối xứng
- symmetrical triangular dispersal wave form
- dạng tách sóng
- demodulated wave form
- dây quấn sóng
- wave winding
- dây trời nửa sóng
- half-wave antenna
- dây trời phân tử sóng
- quarter-wave monopole
- dây trời phát sóng ngắn
- short-wave transmitting antenna
- dây trời roi phân tử sóng
- quarter-wave whip antenna
- dịch vụ bằng sóng trời
- sky-wave service
- diện sóng
- wave front
- dội sóng
- reflection of the wave
- dụng cụ sóng từ
- magnetic wave device
- ghép kênh chia theo sóng mật độ cao
- High Density Wave Division Multiplexing (HDWDM)
- gia tốc của sóng
- wave acceleration
- giải hãm sóng (vật liệu hãm và phá sóng ven bờ)
- wave clamp
- giao thoa do sóng trời
- sky-wave interference
- giao thoa sóng
- interference of wave
- giao thoa sóng
- wave interference
- giới hạn (phía) sóng dài
- long-wave limit
- giới hạn truyền sóng triều
- tidal wave limit
- góc vỡ của sóng
- breaker angle of the wave
- gói sóng
- wave packet
- hạ tách sóng
- demodulated wave form
- hai cực nửa sóng
- half-wave dipole
- hai sóng
- double wave
- hàm sóng
- wave function
- hàm sóng cầu
- spherical wave function
- hàm sóng hai thành phần
- two-component wave function
- hàm sóng phỏng cầu
- spheroidal wave function
- hàm sóng spin
- spin wave function
- hàm sóng trụ tròn
- circular cylindrical wave function
- hàm sóng vectơ
- vector wave function
- hàm sóng véctơ
- vector wave function
- hàm sóng đối xứng
- symmetric wave function
- hằng số sóng
- wave constant
- hệ số sóng đứng
- Standing Wave Ratio (SWR)
- hệ số sóng đứng
- voltage standing wave ratio
- hệ số sóng đứng theo điện áp
- Voltage Standing Wave Ratio (VSWR)
- hệ số sóng đứng điện áp
- voltage standing wave ratio
- hệ số tổn hao sóng dừng
- standing-wave loss factor
- hệ sóng ánh sáng
- light wave system
- hệ thống dẫn sóng (điện tử)
- wave guide
- hiệu ứng màn che sóng
- wave shadowing effects
- hiệu ứng sóng
- wave effect
- hiệu ứng tạo bóng sóng
- wave-shadowing effects
- hiệu ứng trùng sóng
- wave coincidence effect
- học sóng
- wave mechanics
- hõm sóng
- trough of wave
- hồng ngoại sóng trung bình
- Mid Wave Infrared (MWIR)
- hướng truyền sóng
- direction of wave travel
- khối lượng sóng
- wave mass
- kiểu lan truyền sóng mặt đất
- ground-wave mode of propagation
- kiểu quấn hình sóng
- wave winding
- kiểu quấn sóng kép
- multiplex wave winding
- kiểu quấn sóng đơn
- simple wave winding
- kiểu sóng kép
- multiplex wave type
- kiểu sóng đơn
- simple wave type
- làn sóng dài
- long wave range
- làn sóng trung bình
- medium wave range
- loạt sóng tắt dần
- damped wave trailer
- lớp dẫn sóng
- wave guiding layer
- lực cản sóng
- wave drag
- lực sóng (biển)
- wave force
- lưỡng cực nửa sóng
- half-wave dipole
- luồng sóng ngắn
- short wave range
- lý thuyết sóng ánh sáng
- wave theory of light
- mạch chỉnh lưu toàn sóng
- full-wave rectifier circuit
- mạch tạo sóng
- wave-shaping circuit
- magenetron sóng chạy
- travelling wave magnetron
- máng sóng đứng
- standing wave flume
- manhetron sóng chạy
- traveling wave magnetron
- manhetron sóng milimet
- millimeter-wave magnetron
- manhetron sóng milimet
- millimetre-wave mangnetron
- mặt lượn sóng
- wave surface
- mặt nền sóng vỗ
- wave cut platform
- mặt sóng
- wave front
- mặt sóng
- wave surface
- mặt sóng
- wave-front
- mặt sóng phẳng
- plane wave front
- mặt sóng, đầu sóng
- wave front
- mặt trước sóng
- wave front
- mặt truyền sóng
- wave front
- mặt đầu sóng
- front of wave front
- mặt đầu sóng
- wave front
- máy biến áp phần tư sóng
- quarter-wave transformer
- máy biến thế ống dẫn sóng
- wave guide transformer
- máy ghi sóng động đất
- seismic wave receiver
- máy ghi triều và sóng
- tide and wave recorder
- máy gia tốc sóng chạy
- traveling-wave accelerator
- máy gia tốc sóng tiến
- progressive wave accelerator
- máy gia tốc sóng truyền
- wave-wave accelerator
- máy gia tốc sóng đứng
- sanding wave accelerator
- máy phát sóng
- heterodyne wave generator
- máy phát sóng
- wave generator
- máy phát sóng chữ nhật
- square-wave generator
- máy phát sóng hình chữ nhật
- square wave generator
- máy phát sóng hình răng cưa
- saw-tooth wave generator
- máy phát sóng hình vuông
- square wave generator
- máy phát sóng ngắn
- short wave radio transmitter
- máy phát sóng ngắn
- short-wave transmitter
- máy phát sóng răng cưa
- sawtooth wave generator
- máy phát sóng sin
- sine-wave generator
- máy phát sóng trung bình
- medium wave transmitter
- máy phát sóng vuông
- square wave generator
- máy phát sóng vuông góc
- square wave generator
- máy tách sóng
- wave detector
- máy tạo sóng mang
- carrier-wave generator
- máy tạo sóng sin
- sine-wave generator
- máy tạo sóng vuông góc
- square wave generator
- máy thâu toàn sóng
- all-wave receiver
- máy thu sóng ngắn
- short-wave receiver
- máy thu toàn sóng
- all-wave receiver
- máy đo phản xạ sóng quang liên tục
- Optical Continuous Wave Reflectometer (OCwr)
- máy đo sóng
- wave gauge
- máy đo sóng
- wave meter
- máy đo sóng đứng
- standing-wave detector
- máy đo sóng đứng
- standing-wave indicator
- máy đo sóng đứng
- standing-wave meter
- máy đo sóng đứng
- standing-wave-ratio meter
- maze sóng chạy
- traveling wave maser (TWM)
- maze sóng chạy
- travelling wave maser (TWM)
- méo dạng sóng
- wave distortion
- micrô sóng
- wave-type microphone
- mô hình sóng dừng
- stationary wave pattern
- mức cao chân sóng
- wave base
- năng lượng sóng
- wave energy
- năng lượng sóng
- wave motion
- năng lượng sóng
- wave power
- nếp gấp một sóng
- single-wave fold
- nếp gấp sóng đơn
- single-wave fold
- ngẫu cực sóng
- wave dipole
- ngọn sóng
- crest of wave
- ngọn sóng
- ridge of a wave
- ngọn sóng
- wave crest
- nguồn sóng milimet
- millimeter-wave source
- nguồn sóng milimet
- millimetre-wave source
- nhà máy điện (dùng) sóng biển
- wave power plant
- nhánh cụt phần tư sóng
- quarter-wave line
- nhánh cụt phần tư sóng
- quarter-wave stub
- nhánh cụt phần tư sóng
- quarter-wave transmission line
- nhị nguyên luật sóng-hạt
- wave particle duality
- nhiễu sóng
- wave noise
- nhóm sóng
- wave group
- nhóm sóng
- wave train
- nửa bước sóng
- half-wave
- nửa sóng
- half-wave
- ống dẫn sóng
- wave duct
- ống dẫn sóng
- wave guide
- ống dẫn sóng không thuận nghịch
- nonreciprocal wave guide
- ống dẫn sóng quang
- optical wave guide
- ống dẫn sóng quang
- Optical Wave Guide (OWG)
- ống dẫn sóng tròn
- circular wave guide
- ống dẫn sóng tự nhiên
- wave duct
- ống dẫn sóng xoắn
- twisted wave-guide
- ống sóng tiến triển
- traveling wave tube-TWT
- pha sóng
- wave phase
- pha sóng đất
- phase of the ground wave
- phần tử nửa sóng
- half-wave element
- phần tư sóng (độ đài điện)
- quarter-wave
- phần tử thích nghi nửa sóng
- half-wave matching stub
- phần xuyên tâm của hàm sóng
- radial part of the wave function
- Phao Senser sống
- telemetering wave buoy
- phổ học sóng plasma
- plasma-wave spectroscopy
- phổ sóng
- wave spectrum
- phương pháp nhiễu loạn sóng
- wave perturbation method
- phương pháp sóng khúc xạ
- method of wave refraction
- phương pháp sóng méo
- distorted wave method
- phương pháp sóng đứng
- standing-wave method
- phương thức lan truyền sóng mặt đất
- ground-wave mode of propagation
- phương trình sóng
- wave equation
- phương trình sóng rút gọn
- reduced wave equation
- phương trình sóng Schrodinger
- Schrodinger's wave equation
- phương trình sóng vi phân
- wave differential equation
- phương trình sóng điện từ
- electromagnetic-wave equations
- phương truyền sóng
- wave line
- quá trình sóng nhiệt
- heat wave process
- quan sát các quá trình trong khí quyển bằng sóng nhỏ hơn milimet, rất hữu ích đối với tầng ôzôn
- Sub-millimetre-wave Observations of Processes in the Atmosphere Noteworthy for Ozone (SOPRANO)
- quang học sóng
- wave optics
- rãnh cắt hình sóng
- wave-cut notch
- ray lượn sóng
- rail wave action
- ray lượn sóng
- wave action
- rađa sóng duy trì
- continuous-wave radar
- sai dạng biên độ sóng
- wave-form amplitude distortion
- sái dạng sóng
- wave-form distortion
- số liệu sóng
- wave data
- số sóng
- wave number
- sóng (bị) méo
- distorted wave
- sóng (bùng) nổ
- detonation wave
- sóng (hình) chữ nhật
- square wave
- sóng (hình) sin
- sine wave
- sóng (mặt) cầu
- spherical wave
- sóng (tới) trực tiếp
- direct wave
- sóng Alfven
- Alfven wave
- sóng AM
- amplitude modulation wave
- sóng âm
- acoustic wave
- sóng âm
- negative wave
- sóng âm
- sonic wave
- sóng âm
- sound wave
- sóng âm (thanh)
- acoustic wave
- sóng âm (thoại)
- acoustical wave
- sóng âm bề mặt
- surface acoustic wave (SAW)
- sóng âm gộp
- Bulk Acoustic Wave (BAW)
- sóng âm hỗn độn
- chaotic sound wave
- sóng âm ion
- ion acoustic wave
- sóng âm khối
- bulk acoustic wave
- sóng âm thanh
- acoustic wave
- sóng âm thanh
- sonic wave
- sóng âm thanh
- sound wave
- sóng âm thanh tuần hoàn
- periodic sound wave
- sóng âm trọng lực
- acoustic-gravity wave
- sóng an pha
- alpha wave
- sóng ánh sáng
- light wave
- sóng áp
- pressure wave
- sóng bề mặt
- surface acoustic wave-SAW
- sóng bề mặt
- surface wave
- sóng bên
- lateral wave
- sóng bị ngắt
- chopped wave
- sóng bị đứt đoạn
- chopped wave
- sóng biên
- boundary wave
- sóng biên
- side wave
- sóng biến dạng
- shear wave
- sóng biến dạng
- strain wave
- sóng biến dạng cong vênh
- warping wave
- sóng biến điệu
- modulated wave
- sóng biến điệu biên độ
- amplitude modulation wave
- sóng biến điệu tần số
- frequency modulation wave
- sóng bình thường
- ordinary wave
- sóng bò
- creeping wave
- sóng bổ sung
- complementary wave
- sóng bù
- complementary wave
- sóng bức xạ
- radiated wave
- sóng bùng cháy
- deflagration wave
- sóng cao tần thuần túy
- continuous wave
- sóng cắt
- chopped wave
- sóng cắt
- shear wave
- sóng cầu
- sphere wave
- sóng cầu
- spherical wave
- sóng cầu một chiều
- one-dimensional spherical wave
- sóng cầu đẳng hướng
- isotropic spherical wave
- sóng chậm
- slow wave
- sóng chấn động nhiệt
- thermal vibration wave
- sóng chất tải
- wave of loading
- sóng chạy
- displacement wave
- sóng chạy
- moving wave
- sóng chạy
- outward-propagating wave
- sóng chạy
- progressive wave
- sóng chạy
- running wave
- sóng chạy
- traveling wave
- sóng chạy
- travelling wave
- sóng chạy không tắt
- constant wave
- sóng chạy ngược
- reverse traveling-wave
- sóng chạy xoắn ốc
- helix-traveling wave tube
- sóng chính
- primary wave
- sóng chính
- principal wave
- sóng chuyển dịch
- displacement wave
- sóng chuyển lưu
- carrier wave
- sóng chuyền tới
- traveling wave
- sóng chuyển điệu
- modulated wave
- sóng cơ bản
- fundamental wave
- sóng có chu kỳ lớn
- long-period wave
- sóng có dẫn hướng
- guide wave
- sóng cơ học
- mechanical wave
- sóng cố định
- undamped wave
- sóng cô độc
- solitary wave
- sóng cồn
- surge wave
- sóng cồn
- swell wave
- sóng cồn
- tidal wave
- sóng của dài cơ bản
- base-band wave
- sóng cực ngắn
- ultra short wave
- sóng cực ngắn [[]], vi ba
- Micro Wave (MW)
- sóng dài
- long wave
- sóng dài
- long wave (LW)
- sóng dài
- long-wave
- sóng dài
- LW (longwave)
- sóng dẫn hướng quang
- optical guided wave
- sóng dạng sin
- sine wave
- sóng dao động
- oscillatory wave
- sóng dao động plasma
- plasma oscillation wave
- sóng de Broglie
- de Broglie wave
- sóng di chuyển
- displacement wave
- sóng dị thường
- extraordinary wave
- sóng di động
- traveling wave
- sóng do gió tạo thành
- wind wave
- sóng do hơi nổ
- blast wave
- sóng dỡ tải
- wave of unloading
- sóng dọc
- longitudinal wave
- sóng dọc (sóng âm)
- longitudinal wave
- sóng dọc (động đất)
- condensational wave
- sóng dọc từ
- longitudinal magnetic wave
- sóng dốc đứng
- steeply rising wave
- sóng dội
- echo wave
- sóng dội đôi
- dicrotic wave
- sóng dự áp
- precompression wave
- sóng dừng
- standing wave
- sóng dừng
- stationary wave
- sóng dưới mặt (nước hoặc đất)
- subsurface wave
- sóng dưới milimet
- submillimeter wave
- sóng dương
- positive wave
- sóng duy trì
- maintained wave
- sóng duy trì
- sustained wave
- sóng duy trì
- un-damaged wave
- sóng E
- E wave
- sóng E
- electric wave
- sóng E
- TM wave
- sóng E
- transverse magnetic wave
- sóng ép
- compression wave
- sóng ép
- pressure wave
- sóng FM
- frequency modulation wave
- sóng ghép
- coupled wave
- sóng giả âm
- non-acoustic wave
- sóng giãn
- expansion wave
- sóng gián tiếp
- indirect wave
- sóng gián đoạn
- discontinuous wave
- sóng gián đoạn
- interrupted wave
- sóng giao thoa
- interference wave
- sóng H
- H wave
- sóng hạ âm
- infrasonic wave
- sóng hài
- harmonic wave
- sóng hài hòa
- harmonic wave
- sóng hấp dẫn
- gravitational wave
- sóng hạt
- particle-wave
- sóng hạt nhân
- nuclear wave
- sóng Hertz
- electric wave
- sóng Hertz
- Hertzian wave
- sóng hertz (vô tuyến)
- hertzian wave
- sóng hình chữ nhật
- rectangular wave
- sóng hình răng cưa
- sawtooth wave
- sóng hình răng cưa
- wave, sawtooth
- sóng hình sin
- sine wave
- sóng hình sin
- sinusoidal wave
- sóng hình sin (đường sin)
- sine wave (curve)
- sóng hình sin tương đương
- equivalent sine wave
- sóng hình thang
- trapezoidal wave
- sóng hô hấp
- respiratory wave
- sóng hồi chuyển
- backward wave
- sóng hơi do nổ
- blast wave
- sóng hơi do nổ
- detonation wave
- sóng hơi do nổ
- explosive wave
- sóng kế
- wave meter
- sóng kế dùng hấp thụ
- wave meter, absorption
- sóng kế, ba kế
- wave meter
- sóng kép
- double wave
- sóng không biến điệu
- unmodulated wave
- sóng không gian
- space wave
- sóng không gian (một phần của sóng đất)
- space wave
- sóng không khí
- air wave
- sóng không liên tục
- discontinuous wave
- sóng không ổn định
- unstable wave
- sóng không ổn định
- unsteady wave
- sóng không tắt
- continuous wave
- sóng không tắt
- maintained wave
- sóng không tắt
- undamped wave
- sóng không tắt dần
- undamped wave
- sóng không xoáy
- vortex-free wave
- sóng không điều chế ngắt quãng
- interrupted continuous wave (ICW)
- sóng khúc xạ
- refracted wave
- sóng kích thích
- excitation wave
- sóng kích động
- shock wave
- sóng kiểm tra
- pilot wave
- sóng kiến tạo
- tectonic wave
- sóng kilomét
- kilometric wave
- sóng làm biến điệu
- modulating wave
- sóng lan rộng
- expansion wave
- sóng lăn tăn
- stray wave
- sóng lan truyền
- progressive wave
- sóng lan truyền
- traveling wave
- sóng lan truyền
- travelling wave
- sóng lan truyền ngược
- reverse traveling-wave
- sóng lan truyền sau phản xạ
- forward reflected wave
- sóng lan truyền vào trong
- inward-propagating wave
- sóng leo
- wave run-up
- sóng liên cách
- interrupted continuous wave (ICW)
- sóng liên kết
- coupled wave
- sóng liên kết
- guided wave
- sóng liên tục
- continuous wave
- sóng liên tục
- Continuous Wave (CW)
- sóng liên tục
- CW (continuouswave)
- sóng liên tục có ngắt
- ICW (interruptedcontinuous wave)
- sóng liên tục có ngắt
- interrupted continuous wave (ICW)
- sóng liên tục ngắt quãng
- Interrupted Continuous Wave (ICW)
- sóng liên tục đã điều biến
- modulated continuous wave (MCW)
- sóng liên tục điều chế
- modulated continuous wave
- sóng liên tục điều chế tần số
- Frequency Modulated Continuous Wave (FMCW)
- sóng lớn
- dominant wave
- sóng lũ
- flood wave
- sóng lùi
- back wave
- sóng lùi
- backward wave
- sóng lùi
- inverse wave
- sóng lướt
- traveling wave
- sóng LW
- long wave
- sóng mã hóa
- keying wave
- sóng mạch dội xuống
- catarotic wave
- sóng mang
- carrier wave
- sóng mang
- cw (carrierwave)
- sóng mạng
- carrier wave
- sóng mang bị cắt mạch
- interrupted carrier wave-ICW
- sóng mao dẫn
- capillarity wave
- sóng mao dẫn
- capillary wave
- sóng mặt
- surface wave
- sóng mặt đất có tần số thấp
- low frequency wave analyzer
- sóng mật độ spin
- spin density wave
- sóng mật độ điện tích
- charge density wave (CDW)
- sóng mẹ
- dominant wave
- sóng méo
- distortional wave
- sóng mét
- metric wave
- sóng mi-ria-mét (10000 mét)
- myriametric wave
- sóng milimet
- millimeter wave
- sóng milimet
- millimetre wave
- sóng milimet
- millimetric wave
- sóng MW
- medium wave
- sóng MW
- MW (mediumwave)
- sóng nén
- compressed wave
- sóng nén
- compressinal wave
- sóng nén
- compression wave
- sóng nén
- pressure wave
- sóng nền
- fundamental wave
- sóng ngầm
- subsurface wave
- sóng ngầm (trạng thái biển)
- ground wave
- sóng ngắn
- short wave
- sóng ngắn
- short wave (SW)
- sóng ngang
- shear wave
- sóng ngang
- transversal wave
- sóng ngang
- transverse wave
- sóng ngược
- back wave
- sóng ngược
- backward wave
- sóng ngược
- inverse wave
- sóng nguyên tố
- elementary wave
- sóng nhanh
- fast wave
- sóng nhất quán
- coherent wave
- sóng nhiệt
- heat wave
- sóng nhiệt
- temperature wave
- sóng nhiệt
- thermal wave
- sóng nhiệt độ
- temperature wave
- sóng nhiệt độ
- thermal wave
- sóng nhiễu
- interference wave
- sóng nhiễu xạ
- diffacted wave
- sóng nhiễu xạ
- diffracted wave
- sóng nhu động
- persistaltic wave
- sóng nổ
- blast wave
- sóng nở
- dilatation wave
- sóng nở
- expansion wave
- sóng nở
- wave of dilatation
- sóng nổ bom
- blast wave
- sóng nổ mìn
- blast wave
- sóng nước nông
- shallow-water wave
- sóng nước sâu
- deep-water wave
- sóng nước xuống
- decreasing wave
- sóng P
- P wave
- sóng phân cực
- polarized wave
- sóng phân cực bên phải
- right-hand wave
- sóng phân cực dạng elip
- elliptically polarized wave
- sóng phân cực dọc
- vertically-polarized wave
- sóng phân cực elip
- elliptical-polarized wave
- sóng phân cực ngang
- horizontally polarized wave
- sóng phân cực phẳng
- linearly-polarized wave
- sóng phân cực phẳng
- plane-polarized wave
- sóng phân cực phi tuyến
- nonlinear polarization wave
- sóng phân cực song song
- parallel polarized wave
- sóng phân cực thẳng
- linearly polarized wave
- sóng phân cực thẳng (mặt phẳng đơn)
- plane polarized wave
- sóng phân cực thẳng góc
- orthogonally polarized wave
- sóng phân cực tròn
- circularly polarized wave
- sóng phân cực tròn
- circular-polarized wave
- sóng phân cực tuyên tính
- linearly polarized wave
- sóng phân cực tuyến tính
- linearly-polarized wave
- sóng phân cực tuyến tính
- plane-polarized wave
- sóng phân kỳ
- divergent wave
- sóng phân kỳ
- diverging wave
- sóng phân rã
- decaying wave
- song phản xạ
- backward wave
- sóng phản xạ
- back (ward) wave
- sóng phản xạ
- reflected wave
- sóng phản xạ
- reverse wave
- sóng phảng
- plane wave
- sóng phẳng
- plane wave
- sóng phẳng đều
- uniform plane wave
- sóng phẳng đồng nhất
- uniform plane wave
- sóng phi tuyến
- nonlinear wave
- sóng phủ
- dominant wave
- sóng phức hợp
- complex wave
- sóng phức hợp
- composite wave
- sóng Q
- Q wave
- sóng quang
- optical wave
- sóng quay
- rotary wave
- sóng quay
- rotational wave
- sóng quay
- shear wave
- sóng R
- R wave
- sóng rất ngắn
- very-short wave
- sóng Rayleigh
- Rayleigh wave
- sóng riêng phần
- partial wave
- sóng siêu âm
- ultrasonic wave
- sóng siêu cao tần
- decimetric wave
- sóng siêu cao tần
- ultrahigh frequency wave
- sóng siêu ngắn
- ultrashort wave (USW)
- sóng siêu ngắn
- USW (ultrashortwave)
- sóng siêu thanh
- supersonic wave
- sóng sin
- sine wave
- sóng sin tương đương
- equivalent sine wave
- sóng sơ cấp
- P wave
- sóng sơ cấp
- primary wave
- sóng spin
- spin wave
- sóng sườn dốc
- steeply rising wave
- sóng suy biến
- decadent wave
- sóng SW
- short wave
- sóng tải
- carrier wave
- sóng tam giác
- triangular wave
- sóng tán
- scattered wave
- sóng tán sắc tần số thấp
- low-frequency dispersal wave-form
- sóng tần số siêu cao
- ultrahigh frequency wave
- sóng tán xạ
- scattered wave
- sóng tầng điện ly
- ionospheric wave
- sóng tầng điện ly
- sky wave
- sóng tạo áp
- pressure wave
- sóng tắt dần
- damped wave
- sóng tắt dần
- decadent wave
- sóng tắt dần
- decaying wave
- sóng tắt dần
- shrinking wave
- sóng TE
- H wave
- sóng TE
- TE wave
- sóng TE
- transverse electric wave
- sóng TEM
- TEM wave
- sóng TEM
- transverse electromagnetic wave
- sóng thần
- seismic sea wave
- sóng thần
- tidal wave
- sóng thẳng
- standing wave
- sóng thấp
- depression wave
- sóng thứ cấp
- secondary wave
- sóng thứ cấp
- secondary wave (Swave)
- sóng thứ cấp
- S-wave (secondarywave)
- sóng thưa
- depression wave
- sóng thủy triều
- tidal wave
- sóng tiến
- forward wave
- sóng tiến
- progressive wave
- sóng tiến
- traveling wave
- sóng tín hiệu
- signal wave
- sóng tịnh tiến
- progressive wave
- sóng tịnh tiến
- wave of translation
- sóng TM
- E wave
- sóng TM
- electric wave
- sóng TM
- TM wave
- sóng TM
- transverse magnetic wave
- sóng tới
- forward wave
- sóng tới
- incident wave
- sóng tới
- ingoing wave
- sóng tới hạn
- boundary wave
- sóng tới phẳng
- incident plane wave
- sóng Tollmien-Schlidting
- Tollmien-Schlidting wave
- sóng trên mặt
- surface wave
- sóng triều
- tidal wave
- sóng triều (theo tuần trăng)
- lunar tidal wave
- sóng triều, sóng cồn
- tidal wave
- sóng trocoit
- trochoidal wave
- sóng trôi
- drift wave
- sóng trời
- ionospheric wave
- sóng trời
- sky wave
- sóng trội
- dominant wave
- sóng tròn
- circular wave
- sóng trong
- internal wave
- sóng trong cơn bão
- storm wave
- sóng trọng lực
- gravity wave
- sóng trụ
- cylindrical wave
- sóng trực tiếp
- direct wave
- sóng trung
- medium wave
- sóng trung
- medium wave (MW)
- sóng trung
- MW (mediumwave)
- sóng trung bình
- medium wave
- sóng trung bình
- MW (mediumwave)
- sóng trượt
- rotational wave
- sóng trượt
- shear wave
- sóng truyền thông
- carrier wave
- sóng truyền tới
- outward-propagating wave
- sóng truyền tới
- travelling wave
- sóng truyền xạ
- transmitted wave
- sóng truyền đi
- transmitted wave
- sóng từ
- magnetic wave
- sóng từ âm
- magnetosonic wave
- sóng từ bề mặt
- surface magnetic wave
- sóng tự do
- free wave
- sóng từ ngang
- e wave
- sóng từ ngang
- TM wave
- sóng từ ngang
- transverse magnetic wave
- sóng từ thủy động
- magnetohydrodynamic wave
- sóng từ tròn
- circular magnetic wave
- sóng từ trường ngang
- transverse magnetic wave
- sóng tựa đơn
- quasi-simple wave
- sóng tuần hoàn
- periodic wave
- sóng từng đợt
- intermittent wave
- sóng từng đợt
- interrupted wave
- sóng tuyến tính
- linear wave
- sóng ứng suất
- tension wave
- sóng va
- wave hammer
- sóng va chạm
- shock wave
- sóng va đập điện từ
- electromagnetic shock wave
- sóng va đập đoạn nhiệt
- adiabatic shock wave
- sóng vật chất
- de Broglie wave
- sóng vật chất
- matter wave
- sóng vỡ
- breaking wave
- sóng vỗ bờ
- battering of wave
- sóng vỡ bờ
- combing wave
- sóng vô tuyến
- radio wave
- sóng vô tuyến (điện)
- radio wave
- sóng vô tuyến chuẩn
- standard radio wave
- sóng vô tuyến khí quyển
- atmospheric radio wave
- sóng vô tuyến từ thiên hà
- galactic radio wave
- sóng vòng
- circular wave
- sóng vuông
- square wave
- sóng vuông góc
- rectangular wave
- sóng vuông góc
- square wave
- sóng xoắn
- distortional wave
- sóng xung
- pulsating wave
- sóng xung kích
- shock wave
- sóng xung kích nghiêng
- oblique shock wave
- sóng xung kích pháp tuyến
- normal shock wave
- sóng xung kích thủy động
- hydrodynamic shock wave
- sóng xung kích vuông góc
- normal shock wave
- sóng xung kích đoạn nhiệt
- adiabatic shock wave
- sóng xung kích đứng
- standing shock wave
- sóng xung kích đuôi
- tail shock wave
- sóng xung điện từ
- electromagnetic shock wave
- sóng xung động
- pulsating wave
- sóng xuống
- descending wave
- sóng xyclotron
- cyclotron wave
- sóng xyclotron ion
- ion cyclotron wave
- sóng đã điều biến
- modulated wave
- sóng đàn hồi
- elastic wave
- sóng đánh dấu
- keying wave
- sóng đánh dấu
- marking wave
- sóng đánh tín hiệu
- keying wave
- sóng đánh tín hiệu
- marking wave
- sóng đất
- ground wave
- sóng đất phản xạ
- ground-reflected wave
- sóng đầu
- head wave
- sóng đầy đủ
- full wave
- sóng đề-ca-mét
- decametric wave
- sóng đecamet
- decametric wave
- sóng đêm
- night wave
- sóng đeximet
- decimatric wave
- sóng đeximet
- decimetric wave
- sóng đeximet
- ultrahigh frequency wave
- sóng địa chấn
- seismic wave
- sóng địa chấn
- wave of earth quake
- sóng địa chấn biển
- seismic sea wave
- sóng điện
- electric wave
- sóng điện dọc
- longitudinal electric wave
- sóng điện ngang
- h wave
- sóng điện ngang
- TE wave
- sóng điện ngang
- transverse electric wave
- sóng điện ngang
- transverse electromagnetic wave
- sóng điện tròn
- circular electric wave
- sóng điện trường ngang
- transverse electric wave
- sóng điện từ
- electromagnetic wave
- sóng điện từ
- hertzian wave
- sóng điện tử
- electro magnetic wave
- sóng điện từ lai
- hybrid electromagnetic wave
- sóng điện từ ngang
- TEM wave
- sóng điện từ ngang
- transverse electromagnetic wave
- sóng điện từ tuần hoàn
- circulating electromagnetic wave
- sóng điều biến
- modulating wave
- sóng điều biến xung
- pulse modulated wave
- sóng điều chế liên tục
- modulate continuous wave
- sóng điều chế tần số
- frequency modulated wave
- sóng điều hòa
- harmonic wave
- sóng đỉnh
- peaked wave
- sóng đổ
- wave of loading
- sóng đổ
- wave run-down
- sóng đo gió
- wind-generated wave
- sóng đối Stokes
- anti-Stokes wave
- sóng đối xứng
- symmetric wave
- sóng đơn
- ordinary wave
- sóng đơn
- simple wave
- sóng đơn (độc)
- solitary wave
- sóng đơn độc
- solitary wave
- sóng động đất
- earth wave
- sóng động đất
- seismic wave
- sóng đứng
- standing wave
- sóng đứng
- stationary wave
- sóng đứng
- vertical wave
- sóng đứng kế
- standing-wave detector
- sóng đứng kế
- standing-wave indicator
- sóng đứng kế
- standing-wave meter
- sóng đứng kế
- standing-wave-ratio meter
- Sóng đứng X quang
- X-ray Standing Wave (XSW)
- sóng đứng yên
- stationary wave
- sóng được dẫn
- guided wave
- sóng được điều biến
- modulated wave
- sự bào mòn do sóng
- wave abrasion
- sự biến động sóng lũ
- flood wave transformation
- sự chỉnh lưu có sóng đầy
- full wave rectification
- sự chỉnh lưu nửa sóng
- half-wave rectification
- sự chỉnh lưu toàn sóng
- full wave rectification
- sự chuyển động sóng
- wave motion
- sự dự báo sóng
- wave forecasting
- sự ghép sóng
- wave coupling
- sự giao thoa sóng
- wave interference
- sự hội tụ sóng sin
- sine wave convergence
- sự khuếch đại sóng
- wave amplification
- sự khuếch đại sóng milimet
- millimeter-wave amplifier
- sự khuếch đại sóng milimet
- millimetre-wave amplification
- sự làm yếu sóng
- reduction of wave
- sự lan truyền sóng âm
- acoustic-wave propagation
- sự lan truyền sóng ngắn
- short-wave propagation
- sự lan truyền sóng vô tuyến
- radio wave propagation
- sự lan truyền sóng đất
- ground wave propagation
- sự leo sóng (lê mái đê, đập)
- wave run-up
- sự liên kết sóng
- wave coupling
- sự méo dạng biên độ sóng
- wave-form amplitude distortion
- sự méo dạng sóng
- wave-form distortion
- sự méo sóng
- wave distortion
- sự nhiễu sóng
- wave interference
- sự nhiễu xạ sóng
- wave diffraction
- sự phân bố sóng
- wave distribution
- sự phân cực của sóng
- wave period
- sự phân cực của sóng
- wave polarization
- sự phản sóng
- reflection of the wave
- sự phản xạ của sóng
- wave reflection
- sự phát thanh sóng ngắn
- short-wave broadcasting
- sự phát triển sóng cầu
- spherical wave expansion-SWE
- sự sóng chuyển động
- wave motion
- sự suy giảm sóng
- wave attenuation
- sự tán sắc của sóng
- wave dispersion
- sự tán sóng
- wave decay
- sự tạo sóng
- wave function
- sự tạo sóng vuông góc
- square wave generation
- sự tắt dần của sóng
- wave damping
- sự tắt dần trên sóng ngắn
- short wave fade out
- sự thấu nhiệt sóng ngắn
- short-wave diathermy
- sự thu bằng sóng đất
- ground-wave reception
- sự thụt lùi vào (của ống sóng di chuyển)
- input back-off (ofa traveling wave tube)
- sự thụt ra (của ống sóng di chuyển)
- output back-off (ofa traveling wave tube)
- sự tịnh tiến của sóng thủy triều
- translation of the tidal wave
- sự truyền sóng
- wave propagation
- sự truyền sóng
- wave transmission
- sự truyền sóng âm
- acoustic-wave propagation
- sự truyền sóng tần số điện từ
- scattering of a radio wave
- sự truyền sóng triều
- translation of tidal wave
- sự truyền sóng vô tuyến
- radio-wave propagation
- sự va chạm sóng
- wave impact
- sự vượt sóng qua đỉnh
- wave overtopping
- sự xói do sóng vỗ
- wave erosion
- sự xói mòn do sóng
- wave erosion
- sự đảo ngược pha của sóng mạng
- phase inversion of the carrier wave
- sự điều biến sóng mang
- carrier-wave modulation
- sự điều biến sóng sin
- sine wave modulation
- sự điều khiển toàn sóng
- full-wave control
- sức cản của sóng
- wave drag
- sức cản của sóng
- wave resistance
- sức cản của sóng (kết cấu tàu)
- wave resistance
- sức cản sóng
- wave resistance
- sức mạng tầng sóng trời
- sky-wave filed strength
- tác dụng sóng
- wave acting
- tác động của sóng
- wave action
- tần sóng đất
- ground-wave range
- tần suất sóng
- wave frequency
- tán xạ sóng S
- S-wave scattering
- tập tin sóng
- wave file
- thăng giáng sóng mật độ spin
- spin density wave fluctuation
- thành phần sóng trời
- sky-wave component
- thế nửa sóng
- half wave potential
- thềm xói lở (do sóng vỗ)
- wave cut platform
- thiết bị phân tích sóng
- wave analyzer
- thiết bị phát hiện sóng
- wave detector
- thiết bị sóng âm bề mặt
- surface acoustic wave device
- tỉ số sóng đứng
- standing-wave ratio
- tia sóng
- wave ray
- tia sóng vô tuyến
- radio-wave ray
- tia tử ngoại sóng ngắn
- Short Wave InfraRed (SWIR)
- tín hiệu hình sóng sin
- sice-wave signal
- tính kết hợp của sóng
- wave coherence
- tính nhị nguyên sóng-hạt
- wave particle duality
- tính phù hợp của sóng
- wave coherence
- tố độ sóng truyền
- wave velocity
- toàn sóng
- all-wave
- tốc độ di chuyển sóng lũ
- rate of travel of flood wave
- tốc độ sóng
- wave velocity
- tốc độ sóng chạy
- of travelling wave
- tốc độ sóng truyền
- wave velocity
- tổng hợp dạng sóng
- wave-form synthesizer
- trạm tiếp sóng viba
- micro wave repeater
- trạng thái sóng mật độ spin
- spin density wave states
- trang trí hình lượn sóng
- wave ornament
- trở kháng sóng
- wave output
- trở kháng sóng hình sin
- sine-wave impedance
- trở kháng sóng sin
- sine-wave impedance
- trộn bốn sóng suy biến
- degenerate four-wave mixing
- trường sóng bên
- lateral-wave field strength
- trường sóng mặt đất
- ground-wave field strength
- trường sóng tầng điện ly
- sky-wave filed strength
- truyền sóng
- wave propagation
- truyền thông sóng ánh sáng
- light-wave communication
- tường chắn sóng (tĩnh điện)
- wave deflector
- tỷ số sóng dừng điện áp
- voltage standing wave ratio
- tỷ số sóng đứng
- standing wave ratio
- vạch kèm sóng dài
- long wave satellite
- vạch tùy tùng sóng dài
- long wave satellite
- vận tốc sóng
- wave velocity
- vận tốc truyền sóng
- velocity of wave propagation
- vận tốc đầu sóng
- wave-front velocity
- vận tốc đỉnh sóng
- wave crest velocity
- vật trang trí hình sóng
- wave ornament
- vệ tinh (của) sóng mật độ spin
- spin density wave satellites
- vectơ sóng
- wave vector
- vectơ sóng của electron
- electron wave vector
- vectơ sóng Fermi
- fermi wave vector
- vệt dội do sóng (ở rađa trên máy bay)
- wave clutter
- vỏ một sóng
- single-wave shell
- vô tuyến sóng dài
- long-wave radio
- vùng nửa sóng Fresnel đầu tiên
- first Fresnel half-wave zone
- vùng sóng vỗ mạnh
- wave breaking region
- vùng sóng vỗ mạnh
- wave breaking zone
- đặc tính sóng
- wave-shape
- đập giàn ngăn sóng
- wave girder stem
- đầu sóng
- bow wave
- đầu sóng
- wave front
- đấu sóng hình học
- geometrical wave front
- đê chắn sóng
- wave trap
- đê chắn sóng
- wave wash levee
- đê sóng vỗ
- wave wash levee
- đèn sóng chậm
- slow wave tube
- đèn sóng chạy
- backward-wave tube
- đèn sóng chạy
- traveling wave tube (TWT)
- đèn sóng chạy
- traveling-wave tube
- đèn sóng chạy
- travelling wave tube (TWT)
- đèn sóng chạy (twF)
- traveling-wave tube
- đèn sóng chạy dải tia X
- x-band traveling wave tube
- đèn sóng chạy sóng milimet
- microwave-wave traveling-wave tube
- đèn sóng chạy sóng milimet
- millimetre-wave traveling-wave tube
- đèn sóng chạy tiểu hình
- miniature traveling-wave tube
- đèn sóng chạy tiểu hình
- miniature travelling-wave tube
- đèn sóng chạy tý hon
- miniature traveling-wave tube
- đèn sóng chạy tý hon
- miniature travelling-wave tube
- đèn sóng milimet
- millimeter-wave tube
- đèn sóng milimet
- millimetre-wave tube
- đèn sóng ngược
- backward-wave tube (BWT)
- đèn sóng điện tử
- electron wave tube
- đetectơ sóng đứng
- standing-wave detector
- đetectơ sóng đứng
- standing-wave indicator
- đetectơ sóng đứng
- standing-wave meter
- đetectơ sóng đứng
- standing-wave-ratio meter
- điện áp sóng vuông góc
- square wave voltage
- điện sóng
- wave front
- điều chế sóng xung hóa
- Pulsed Wave Modulation (PWM)
- đỉnh sóng
- crest of a wave
- đỉnh sóng
- crest of wave
- đỉnh sóng
- wave crest
- đỉnh sóng
- wave ridge
- đỉnh sóng
- wave top
- đỉnh sóng
- wave-crest
- độ cao sóng
- wave height
- độ dài sóng
- wave-length
- độ dài sóng cơ bản
- natural wave length
- độ dốc sóng
- wave slope
- độ nghiêng sóng
- wave tilt
- đo sóng bằng tàu ngầm
- submarine wave recorder
- độ trễ truyền sóng trời
- sky-wave transmission delay
- đoàn sóng
- wave train
- đồng bằng xói mòn do sóng
- wave cut plain
- động cơ sóng chạy
- traveling wave motor
- động cơ sóng chạy
- travelling wave motor
- đống hãm sóng (vật liệu hãm và phá sóng ven bờ)
- wave clamp
- đợt sóng
- wave train
- đuôi sóng
- tail of wave
- đuôi sóng
- wave tail
- đuôi sóng
- wave-tall
- đường bao sóng tín hiệu
- signal-wave envelope
- đường bao sóng đối ngoại
- envelope of the speech wave
- đường lan truyền sóng mặt đất
- ground-wave propagation curves
- đường nửa sóng
- half-wave line
- đường phần tư sóng
- quarter-wave line
- đường phần tư sóng
- quarter-wave stub
- đường phần tư sóng
- quarter-wave transmission line
- đường truyền nửa sóng
- half-wave transmission line
- đường truyền phần tư sóng
- quarter-wave line
- đường truyền phần tư sóng
- quarter-wave stub
- đường truyền phần tư sóng
- quarter-wave transmission line
- đường truyền sóng
- wave prorogation line
- đường truyền sóng bề mặt
- surface-wave transmission line
- đường truyền sóng tiếp tuyến
- tangential wave path
fluvial
- bồi tích sông
- fluvial alluvion
- bồi tích sông
- fluvial alluvium
- cảng sóng
- fluvial harbour
- cát bờ sông
- fluvial sand
- môi trường sông ngòi
- fluvial environment
- quá trình (tạo thành) sông
- fluvial process
- sự bào mòn do sông
- fluvial ablation
- sự xói do sông
- fluvial erosion
- sự xói mòn bờ sông
- fluvial abrasion
- sự xói mòn bờ sông
- fluvial erosion
- thềm sông
- fluvial terrace
- thủy lực học sông ngòi
- fluvial hydraulicking
- thủy văn học sông ngòi
- fluvial hydrology
- trầm tích băng sông
- glacio fluvial deposit
- vận tải đường sông
- fluvial transport
river
- âu giao thông đường sông
- river navigation lock
- bắc cầu qua sông
- throw a bridge over river
- bãi bồi thấp ven sông
- river flood plain
- bãi bồi ven sông
- river flat
- bãi bồi ven sông
- river plain
- bãi sông
- river bank
- bãi đất đào ven sông
- river valley spoil area
- bến sông
- river station
- bến sông (xuất phát hoặc cuối)
- river terminal
- bệnh mù sông
- river blindness
- biến dạng lòng sông
- river bed deformation
- biến dạng lòng sông
- river deformation
- bờ sông
- river bank
- bồi tích lòng sông
- river bed alluvium
- bồi tụ ở sông
- river drift
- bùn sông
- river mud
- cái ghi mức nước sông
- river gauge
- cao trình mực nước lòng sông
- river bed level
- cầu qua sông
- river bridge
- cầu vượt sông
- river bridge
- chất lắng ở sông
- river wash
- chế độ của dòng sông
- regime of river
- chế độ dòng sông
- regime of river
- chế độ sông mùa đông
- winter regime of river
- chế độ sông ngòi
- regime of river
- chiều rộng sông
- breadth of river
- chỉnh từ dòng sông
- river training
- chỗ sông rẽ đôi
- bifurcation (ofthe river)
- cống lấy nước sông
- river intake
- công tác chỉnh (dòng sông)
- river regulation
- công tác quy hoạch sông
- river work
- công thức tính dòng chảy sông
- river runoff formula
- công trình cải tạo sông
- river training work
- công trình chỉnh dòng sông
- river work
- công trình chỉnh trị sông
- river channel training work
- công trình lấy nước (ở dòng) sông
- river intake
- công trình nước sông
- river intake
- công trình trên sông
- river engineer
- cửa lấy nước sông
- river inlet
- cửa sông
- mouth of river
- cửa sông
- river mouth
- cửa sông
- river outlet
- dò lòng sóng
- sound a river bed
- dòng chảy của sông
- river runoff
- dòng chảy năm của sông
- river yield
- dòng chảy ở sông
- river runoff
- dòng chảy sông
- river flow
- dòng chảy sông
- river runoff
- dòng nước sông dâng
- flood flow of a river
- dòng sông
- river flow
- dòng sông hạ lưu
- lower course of the river
- dòng sông thượng lưu
- upper course of a river
- dự án lưu vực sông
- river valley project
- dự án thủy điện (trên) sông
- river power project
- giao thông đường sông
- river navigation
- giao thông đường sông
- river traffic
- hầm chui qua sông
- under-river tunnel
- hầm chuyển dòng sông
- river diversion tunnel
- hệ sông trung sinh
- prior river
- hệ thống sông
- river system
- kênh chạy ngang sông
- river-crossing ditch
- kết cấu cải tạo dòng sông
- river training work
- khoảng vượt (sông)
- river span
- Khu vực đồng bằng sông Hồng
- Red River Delta area
- khúc cong của sông
- river loop
- khuỷu sông
- river bend
- kỹ sư công trình sông
- river conservancy engineer
- kỹ thuật trong sông ngòi
- river engineering
- lấp dòng (sông)
- river closing
- lòng sông
- river channel
- lòng sông
- river flat
- lòng sông cạn
- dry river bed
- lòng sông tháo nước
- river channel
- lòng sông thu hẹp
- narrow of river bed
- lòng sông, lòng chảy
- river bed
- lũ sông
- river flood
- lũng sông
- river valley
- lưới sông
- river gid
- lưu lượng cát trong dòng sông
- sand content a river discharge
- lưu lượng của sông
- river flow
- lưu lượng sông
- discharge of river
- lưu lượng sông
- river discharge
- lưu lượng sông
- river flow
- lưu lượng sông ngòi
- discharge of river
- lưu thông đường sông
- river navigation
- lưu thông đường sông
- river traffic
- lưu vực sông
- river basin
- lưu vực sông
- river catchment area
- lưu vực sông
- river valley
- lưu vực sông Hồng Hà
- basin (ofthe Red River)
- mạng lưới sông
- river density
- mặt cắt dọc sông
- profile of river
- mặt cắt dọc sông
- river length profile
- mặt cắt dọc sông
- river profile
- mật độ lưới sông
- density of river network
- miền ảnh hưởng của sóng
- reach of a river
- miền thượng lưu sông
- back river
- miệng sông
- mouth of river
- miệng sông
- river mouth
- mố giữa dòng (sông)
- river channel pier
- mỏ hàn sông
- river groyne
- mực nước dòng sông
- stage of river
- nạo vét sông
- river dredger
- ngọn sông
- river head
- ngọn sông
- river source
- nguồn sông
- river head
- nguồn sông
- river source
- ngưỡng nhân tạo ở lòng sông
- artificial sill on river bed
- nhà máy thủy điện (kiểu) lòng sông
- river-channel hydroelectric power station
- nhà máy thủy điện (lòng) sông
- river power plant
- nhà máy thủy điện trên sông
- river power plant
- nhánh sông
- branch (ofa river)
- nhánh sông
- river arm
- nhánh sông chảy ngược
- back river
- nhánh sông tàu qua lại được
- navigable river arm
- nhánh sông đến
- approach river arm
- nơi kênh đổ vào sông
- outlet of a canal into a river
- nước sông
- river water
- phà chạy sông
- river ferry
- phân tích khai lợi sông
- river operation analysis
- phù sa sông
- river drift
- phương pháp chặn dòng sông đầu tiên
- pioneer method of river damming
- phương pháp chỉnh trị dòng sông
- method of river improvement
- phương pháp ngăn dòng sông chính diện
- frontal method of river damming
- quan thanh tra sông ngòi
- river authority
- quy hoạch khai lợi sông
- river planning
- quy hoạch sông
- river construction
- quy hoạch sông
- river development
- quy hoạch tổng hợp lưu vực sông
- comprehensive river basin planning
- sa khoáng bãi cạn (lòng sông)
- river bar placer
- sa khoáng bãi sông
- river-bar placer
- sa khoáng do sông
- river placer
- sa khoáng sông
- river placer
- sơ đồ dòng sông
- run-of-river scheme
- sơ đồ phân nhánh sông
- river diversion scheme
- sỏi sông
- river gravel
- sông (cải tạo thành) kênh
- canal river
- sông bắt nguồn từ
- river rises from
- sông bị chôn vùi
- buried river
- sông bị chuyển dòng
- diverted river
- sông bị cướp dòng
- beheaded river
- sông bị cướp dòng
- captured river
- sông bồi tích
- alluvial river
- sông cải tạo thành kênh
- river with canalization
- sông cao nguyên
- plateau river
- sông chảy lại
- revived river
- sông chảy lờ đờ
- sluggish river
- sông chảy mạnh
- competent river
- sông chảy ngược
- back river
- sông chảy ra biển
- lower river
- sông chảy thường xuyên
- perennial river
- sông chảy trong hẻm núi
- incised river
- sông chi lưu
- effluent river
- sông chính
- main river
- sông chính
- master river
- sông chịu ảnh hưởng triều
- tidal river
- sông chưa chỉnh trị
- non controlled river
- sông chưa điều trị
- non regulated river
- sông cổ
- buried river
- sông cổ
- old river
- sông có ảnh hưởng triều
- tidal river
- sông có bùn cát
- silt carrying river
- sông có nhiều hợp lưu
- invigorated river
- sông có nước quanh năm
- perennial river
- sông cướp dòng
- capturing river
- sông cướp dòng
- pirate river
- sông ghép
- engrafted river
- sông già
- old river
- sông già
- senile river
- sông giao thông
- navigable river
- sông hậu sinh
- epigenetic river
- Sông Hồng và các nhánh sông
- Red River and distributaries
- sông hợp
- tributary river branch
- sông kéo dài
- extended river
- sông khô
- dry river
- sông không ảnh hưởng triều
- non tidal river
- sông không hợp dòng
- misfit river
- sông không điều tiết
- unregulated river
- sông lang thang
- walker river
- sông lớn đồng bằng
- large low land river
- sông mang phù sa
- silt carrying river
- sông miền núi
- mountain river
- sông mới phát triển
- adolescent river
- sông mới phát triển
- young river
- sông mùa
- intermittent river
- sông ngầm
- subterranean river
- sông ngầm
- underground river
- sông ngầm vùng đá vôi
- karst river
- sông nghịch hướng
- obsequent river
- sông ngoại lai
- exotic river
- sông ngoại sinh
- allogenic river
- sông ngoại sinh
- exotic river
- sông nguyên sinh
- original river
- sông nguyên sinh
- primary river
- sông nguyên thủy
- original river
- sông nhánh
- minor river
- sông nhánh
- secondary river
- sông nhánh
- tributary of river
- sông nhánh
- tributary river
- sông nhánh lẻ
- influent river
- sông nhiều nước
- competent river
- sông phân dòng
- braided river
- sông phân nhánh
- dismembered river
- sông phụ
- minor river
- sông phức hợp
- complex river
- sông rẽ
- effluent river
- sông rẽ
- influent river
- sông rò
- vanishing river
- sông rộng
- wide river
- sông sâu
- deep river
- sông sinh thùy ngâm
- gaining river
- sông sống lại
- revived river
- sông theo thủy triều
- tidal river
- sông thoái biến
- degrading river
- sông thông thuyền
- navigable river
- sông tiền sinh
- antecedent river
- sông trẻ
- adolescent river
- sông trẻ
- young river
- sông trẻ lại
- rejuvenated river
- sông trung du
- midland river
- sông trưởng thành
- mature river
- sông tự nhiên
- unregulated river
- sông tự điều tiết
- naturally regulated river
- sông tượng tự về thủy văn
- hydrologically similar river
- sông uốn khúc
- meandering river
- sông uốn khúc
- sinuous river
- sông vận chuyển cuội sỏi
- shingle carrying river
- sông ven biển
- coastal river
- sông ven bờ biển
- coastal river
- sông vùng cao
- highland river
- sông đá
- stone river
- sông đã chỉnh trị
- adjusted river
- sông đã chỉnh trị
- controlled river
- sông đã chỉnh trị
- improved river
- sông đã chỉnh trị
- straightened river
- sông đã nắn thẳng
- straightened river
- sông đã điều tiết
- regulated river
- sông đã đổi hướng
- reversed river
- sông đang hồi phù sa
- aggrading river
- sông đang mùa lũ
- river in spate
- sông đang mùa nước lên
- river in spate
- sông độc dốc nhỏ
- sluggish river
- sông đổi dòng
- diverted river
- sông đồng bằng
- deltaic river
- sông đồng bằng
- plain river
- sông đồng sinh
- syngenetic river
- sông được chỉnh dòng
- graded river
- sông được gia cố
- river with part canalization
- sông được gia cố
- strengthened river
- sông được kéo dài
- extended river
- sự bảo vệ sông hồ
- river and lake protection
- sự bất định của sông
- river hazard
- sự biến dạng lòng sông
- deformation of river bed
- sự biến mất của sông
- disappearance of river
- sự biến động của lòng sông
- river bed variation
- sự cải tạo dòng sông
- river training
- sự cải tạo lòng sông
- improvement of river bed
- sự cải tạo sông
- river improvement
- sự cải tạo sông
- river regulation
- sự cải tạo sông
- river training
- sự chia nhánh sông
- divarication of a river
- sự chỉnh dòng sông
- rectification of river
- sự chỉnh dòng sông
- river regulation
- sự chỉnh trị dòng sông
- improvement of river bed
- sự chỉnh trị sông
- regulation of river
- sự chỉnh trị sông
- river regulation
- sự chuyển dòng sông
- derivation of river
- sự chuyển dòng sông
- displacement of the river bed
- sự cướp dòng sông
- piping of a river
- sự dẫn dòng sông
- river diversion
- sự dịch chuyển lòng sông
- shifting of river
- sự dự báo mức lũ sông
- river flood stage forecasting
- sự gia cố lòng sông
- consolidation of river bed
- sự hạ mức nước sông
- river fall
- sự hồi phục dòng sông (sau khi xây đập)
- passing water back to the river
- sự khai lợi dòng sông
- river exploitation
- sự khai lợi lưu vực sông
- river basin development
- sự khai lợi nhánh sông
- river branch development
- sự lệch dòng sông
- river deflection
- sự lòng sông thu hẹp
- narrowing of the river bed
- sự mở rộng dần lòng sông
- progressive widening of river
- sự nắn dòng sông
- river regulation
- sự nắn thẳng dòng sông
- river rectification
- sự nắn thẳng sông
- river realignment
- sự nạo vét sông
- river dredging
- sự ngăn dòng sông
- river closure
- sự ngăn sông
- river closure
- sự nghiên cứu dòng sông
- reconnaissance of river
- sự nhiễm bẩn sông
- river pollution
- sự ô nhiễm sông
- river pollution
- sự phân nhánh sông
- divarication of a river
- sự phân nhánh sông
- river diversion
- sự sông chuyển dòng
- river diversion
- sự thu hẹp dần lòng sông
- progressive contracting of a river
- sự thu hẹp lòng dẫn của sông
- narrowing of the river bed
- sự tiến triển của lòng sông
- river bed evolution
- sự trị sông
- correction of river
- sự xói bờ sông
- river bank erosion
- sự xói do sông
- river erosion
- sự xói lở của bờ sông
- erosion of the river bank
- sự điều tiết dòng sông
- correction of river
- sự điều tiết dòng sông
- river control
- sự điều tiết dòng sông
- river regulation
- sự điều tiết sông
- regulation of river
- sự điều tiết sông
- river regulation
- sự đo mức nước sông
- river gauging
- tàu hút bùn trên sông
- river dredger
- tàu kéo đường sông
- river tug
- tàu nạo vét sông
- river dredge
- tàu nạo vét sông
- river dredger
- tàu sông
- river boat
- thay đổi hình thái học sông
- river morphological change
- thềm sông
- river terrace
- thượng lưu sông
- back river
- thượng lưu sông
- upper river
- thủy lực học sông ngòi
- river hydraulicking
- thủy văn học sông ngòi
- river hydrology
- thuyền chở khách (trên sông)
- river bus
- thuyền sông
- river boat
- tính quanh co của dòng sông
- tortuosity of river
- trầm tích sông
- river deposit
- trạng thái của dòng sông
- regime of river
- trụ (ở) lòng sông
- river bed pier
- trụ (ở) lòng sông
- river pier
- trụ giữa dòng (sông)
- river channel pier
- trục động lực của sông
- dynamic axis of river
- tưới bằng kênh lấy nước sông
- river canal irrigation
- vách bờ sông
- river wall
- vận tải sông
- river transport
- vận tải đường sông
- river transport
- vị trí vượt sông
- river crossing location
- đập lòng sông
- river dam
- đập sông
- river dam
- đập sông
- river weir
- đất bồi sông
- river drift
- đầu sông
- river head
- đáy sông
- river bed
- đê (bờ) sông
- river-bank dike
- đê bảo vệ sông
- river levee
- đê sông
- river dike
- đê sông
- river shore embankment
- đê sông
- river-bank dike
- điều chỉnh dòng chảy sông
- to control the river flow
- độ dốc của sông
- slope of river
- độ dốc lòng sông
- river gradient
- đoạn hạ lưu sông
- lower river
- đoạn sông cong
- river loop
- đoạn sông hạ du
- lower river
- đoạn sông thượng du
- upper river
- đội tàu đường sông
- river fleet
- đồng bằng sông
- river plain
- đồng bằng sông Cửu Long
- Cuu Long River Delta
- đồng bằng sông Hồng
- Red River Delta
- đuôi kênh xả xuống sông
- outlet of canal into a river
- đường hầm dưới đáy sông
- gallery under a river
- đường hầm dưới đáy sông
- gallery under river
- đường hầm qua sông
- tunnel under a river
- đường hầm xả nước ra sông
- river outlet tunnel
- đường ngầm dưới sông
- river cross
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
river
- bảo hiểm tàu đường sông
- river hull insurance
- buôn bán đường sông
- river trade
- cá sông
- river fish
- con sông tàu bè không qua lại được
- non-navigable river
- cước vận chuyển đường sông
- river freight
- nghề cá sông
- river fishery
- phí đường sông
- river charges
- phí đường sông
- river dues
- sông tàu bè không qua lại được
- non-navigable river
- sông tàu bè qua lại được
- navigable river
- sự chuyên chở bằng đường sông
- river transportation
- thuế đường sông
- river charges
- thuế đường sông
- river dues
- vận phí đường sông
- river freight
- vận tải đường sông
- river transport
- vận đơn đường sông
- river B/L
- vận đơn đường sông
- river bill of lading
- đồng bằng sông Cửu Long
- Mekong (river) delta
sodden
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ