• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    ball clay
    fat clay
    muckle
    plastic clay

    Giải thích VN: Loại gạch làm từ đất bao gồm nhôm silic kết hợp với một lượng nhỏ vôi, magiê, sôđa hoặc các loại muối khác. Giống FOUL [[CLAY. ]]

    Giải thích EN: A brick earth composed of silica and alumina combined with a small percentage of lime, magnesia, soda, or other salts. Also, FOUL CLAY.

    puddle

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X