• Thông dụng

    Danh từ
    layer, strata (stratum)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    geodetic formation
    strata
    trình tự địa tầng
    succession of strata
    địa tầng chồng
    superimposed strata
    stratigraphic (al)
    stratum
    cấu tạo địa tầng
    stratum structure
    cấu trúc địa tầng
    stratum structure
    chiều dày địa tầng
    depth of stratum
    mặt trên của địa tầng
    superface of stratum
    độ dày địa tầng
    depth of stratum

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    trawl

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X