• Thông dụng

    Oversee, supervise.
    Công nhân làm việc dưới sự đốc suất của bọn đốc công
    The workers work, supervised by foremen (under the supervision of foremen).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X