• Thông dụng

    Pop, crack.
    Nổ đánh đốp một cái
    To burst with a pop.
    Đôm đốp láy
    Crack.
    ống tre nổ cháy đôm đốp
    A burning bamboo pipe gave out cracks.
    In someone's face.
    Nói đốp ý nghĩ của mình vào mặt ai
    To speak out one's opinion in someone's face.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X