-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
electronic speedometer
Giải thích VN: Dụng cụ đo tốc độ bằng máy biến năng, mang các xung dữ liệu trên đường dây tới đồng hồ đo tốc độ và chỉ số dặm đã đi [[được. ]]
Giải thích EN: An instrument used to measure speed by means of a transducer that carries data pulses over wires to the speed and mileage indicators.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ