• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    electronic speedometer

    Giải thích VN: Dụng cụ đo tốc độ bằng máy biến năng, mang các xung dữ liệu trên đường dây tới đồng hồ đo tốc độ chỉ số dặm đã đi [[được. ]]

    Giải thích EN: An instrument used to measure speed by means of a transducer that carries data pulses over wires to the speed and mileage indicators.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X