• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    swallow float

    Giải thích VN: Một cái phao hình trụ nổi thường chạy trước tàu, thuyền ;dùng để đo vận tốc dòng [[nước. ]]

    Giải thích EN: A cylindrical buoy having neutral buoyancy, tracked by a ship, and used to measure current velocity. Also, swallow buoy.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X