-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
weather resistance
Giải thích VN: Khă năng của một vật liệu duy trì mặt ngoài và sự toàn vẹn chống lại sự tiếp xúc với thời tiết khắc nghiệt, như mưa hay [[lạnh. ]]
Giải thích EN: The ability of a material to maintain its integrity and appearance against exposure to severe weather conditions, such as rain or cold.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ