• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    weather resistance

    Giải thích VN: Khă năng của một vật liệu duy trì mặt ngoài sự toàn vẹn chống lại sự tiếp xúc với thời tiết khắc nghiệt, như mưa hay [[lạnh. ]]

    Giải thích EN: The ability of a material to maintain its integrity and appearance against exposure to severe weather conditions, such as rain or cold.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X