• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    spread

    Giải thích VN: Khu vực được phủ lớp vật liệu với số lượng độ dày cho [[sẵn. ]]

    Giải thích EN: The area covered at a given thickness by a given quantity of material.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X