• Thông dụng

    Prepare, make up.
    Điều chế thuốc nước
    To make up liquid medicines.
    Làm công việc điều chế trong phòng thí nghiệm
    To be in charge of preparing worl in a laboratory, to be a prepaper (an assistant) in a laboratory.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    AM (amplitude modulation)
    modulate
    sóng điều chế liên tục
    modulate continuous wave
    preparation
    produce

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X