-
Điện thoại không dây
Bài từ dự án mở Từ điển Việt - Anh.
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
cordless telephone
- Hệ thống điện thoại không dây tương tự của châu Âu
- European Analogue Cordless Telephone System
- Máy điện thoại/Điện thoại không dây
- Cordless Telephone/Telephony (CT)
- điện thoại không dây số của châu Âu
- Digital European Cordless Telephone (DECT)
- điện thoại không dây số, Điện thoại kéo dài số
- Digital Cordless Telephone (DCT)
- điện thoại không dây thế hệ thứ 2, kỹ thuật số
- Second generation cordless telephone, Digital
wireless telephone
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ