• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    welding torch

    Giải thích VN: Một công cụ trộn đốt ga hàn kim [[loại. ]]

    Giải thích EN: A gas mixing and burning tool that welds metal.

    built-up
    soldered
    được hàn cứng
    hard-soldered
    welded
    ống vuông được hàn tiếp đầu
    butt-welded square tube
    được hàn chảy
    fusion-welded
    được hàn nổi
    projection-welded
    được hàn toàn bộ
    all-welded

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X