• Thông dụng

    Danh từ

    Fancy, illusion, fantastic notion, day-dream
    không nên ảo tưởng về thiện chí của kẻ phản bội này
    one must not entertain any illusion about this traitor's good will
    ấp những ảo tưởng
    to cherish (harbour, entertain) illusions

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    fallacy
    fantasy
    illusory
    tương quan ảo tưởng
    illusory correlation
    imaginary
    mirage
    ảo tượng tuyến
    radio mirage
    phantasm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X