• Thông dụng

    straw (for beverage)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    aspirant tube
    aspiration pipe
    bailer
    barrel
    draft stack
    draft tube
    draught tube
    drawtube
    induction manifold
    inlet manifold
    inlet tube
    intake manifold
    pipet
    sucker
    sucker pole
    sucking tube
    suction connection
    suction duct
    suction flue
    suction hose

    Giải thích VN: Đây ống mềm dùng để hút các mẩu nhỏ của vật liệu để chuyển đi nơi [[khác. ]]

    Giải thích EN: A flexible hose that sucks up pieces of material to deposit in another location.

    suction line
    suction main
    suction manifold
    suction pipe
    suction pipe (piping)
    suction pipeline
    suction piping
    suction tube
    uptake
    ventilation pipe

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    air channel

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X