• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    air channel
    air chimney
    air conduit
    air duct
    air flue
    air-chimney
    draft tube
    duct
    mối nối ống thông gió
    duct fitting
    ống thông gió bunke
    pocket-ventilating duct
    ống thông gió chính
    trunk duct
    đường (ống) thông gió
    ventilation duct
    spur duct
    vent
    gạch ống thông gió
    tile with vent
    ống thông gió an toàn
    relief vent
    ống thông gió chính
    main vent
    ống thông gió chung
    common vent
    ống thông gió chuyên dùng
    indirect vent
    ống thông gió hình nấm
    mushroom vent
    ống thông gió hở
    open vent
    ống thông gió độc lập
    indirect vent
    vent duct
    vent pipe
    vent stack
    ventiduct
    ventilating duct
    ống thông gió bunke
    pocket-ventilating duct
    ventilating pipe
    ventilation duct
    ventilation funnel
    ventilation pipe
    ventilation shaft
    wind funnel

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X