• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    air duct
    air pipe
    air-channel
    airduct
    breather
    nắp ống thông hơi
    breather plug
    ống thông hơi các te
    oil breather pipe
    breather pipe
    ống thông hơi các te
    oil breather pipe
    stack
    ống thông hơi chính
    vent stack
    trunk
    uptake

    Giải thích VN: Một đường ống được dùng để chuyển khí thải từ một nồi hơi tới một ống [[khói. ]]

    Giải thích EN: A pipe that is used to convey exhaust gases from a boiler to a smokestack.

    ống thông hơi
    port uptake
    đỉnh ống thông hơi
    uptake crown
    vent
    ống thông hơi chính
    vent stack
    vent pipe
    vent stack
    ventilating trunk

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X