• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    air ring

    Giải thích VN: Một ống tuần hoàn bằng nhựa dẻo nóng, điều chỉnh luồng khí lạnh đi qua một ống xuyên qua [[nó. ]]

    Giải thích EN: In thermoplastics, a circular manifold that dispenses an even stream of cool air through a tubular form that passes through it.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X