• Thông dụng

    Động từ

    To contrive (unnecessary things), to conceive (impractical things), to go to unnecessary lengths
    bày vẽ ra cho thêm việc
    to add to the work by contriving unnecessary jobs
    bày vẽ thật lắm trò
    to conceive all kinds of things to do
    To show
    bày vẽ cách làm ăn
    to show how to do something, to show how to earn a living

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X