• Thông dụng

    Danh từ
    Fly-wheel

    Ô tô

    Nghĩa chuyên ngành

    flywheel
    dụng cụ quay bánh đà
    flywheel turner
    hộp bánh đà (động )
    flywheel housing
    vành răng bộ khởi động bánh đà
    flywheel starter ring gear

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    flywheel sheave
    hydraulic system flushing
    roll
    roller
    wheel
    bánh đà khuỷu
    crank wheel

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X