-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
bend
- khớp nối khuỷu
- bend coupling
- khuỷu (ống) hình chữ U
- U-bend
- khuỷu 90o
- normal bend
- khuỷu chuyển
- reducing bend
- khuỷu có bán kính bé
- knuckle bend
- khuỷu có bán kính lớn
- easy bend
- khuỷu dưới
- lower bend
- khuỷu hình chữ T
- T-bend
- khuỷu hình chữ U
- U-shaped bend
- khuỷu hình chữ V
- V-bend
- khuỷu mặt bích
- flange bend
- khuỷu neo cốt thép
- anchorage bend
- khuỷu nối
- bend connector
- khuỷu nối
- miter bend
- khuỷu nối chéo góc
- mitre bend
- khuỷu nối chữ H
- H-plane bend
- khuỷu nối có lỗ kiểm tra
- inspection opening bend
- khuỷu nối cổ ngỗng
- swan neck bend
- khuỷu nối dài
- long bend
- khuỷu nối dạng côn
- taper bend
- khuỷu nối hở để kiểm tra
- inspection opening bend
- khuỷu nối kéo dài
- extension bend
- khuỷu nối lồng
- stack bend
- khuỷu nối ngắn
- short bend
- khuỷu nối ống
- bend (conduit)
- khuỷu nối ống
- bend (pipebend)
- khuỷu nối ống
- pipe bend
- khuỷu nối ống
- union bend
- khuỷu nối thẳng góc
- normal bend
- khuỷu nối xoắn
- spring bend (spring)
- khuỷu ống
- bend (ofpipe)
- khuỷu ống
- knee bend
- khuỷu ống
- pipe bend
- khuỷu ống có bích
- flange bend
- khuỷu ống có bích
- flanged bend
- khuỷu ống miệng loe
- bell-mouth bend
- khuỷu ống nối
- tube bend
- khuỷu ống nối dài
- extension bend
- khuỷu sông
- river bend
- khuỷu vuông góc
- quarter bend
- khuỷu đập
- pressed bend
- khuỷu đường
- road bend
- khuỷu đường ống
- conduit bend
- ống khuỷu
- knee bend
- ống khuỷu vuông góc
- right-angled bend
- ống nối ở khuỷu ống
- connector bend
- sự mở rộng khuỷu sông
- widening at a bend
- sự mở rộng khuỷu đường
- widening at a bend
crank
- bán kính khuỷu
- crank throw
- bánh đà có khuỷu
- crank wheel
- bơm khuỷu chữ z
- z-crank pump
- bơm khuỷu và bánh đà
- crank and flywheel pump
- cấu khuỷu-thanh truyền
- slide crank
- chốt khuỷu
- crank pin
- cốt máy (trục khuỷu)
- crank axle
- hệ thống đòn khuỷu
- bell crank system
- hộp trục khuỷu
- crank-case
- khuỷu mặt ngoài
- outside crank
- khuỷu đối
- fly crank
- khuỷu động cơ
- engine crank
- má khuỷu
- crank arm
- má khuỷu
- crank cheek
- má khuỷu
- crank web
- má trục (khuỷu)
- crank cheek
- má trục khuỷu
- crank web
- ổ trục khuỷu
- crank bearing
- thanh khuỷu (ghi)
- Crank, Switch
- trục hai khuỷu
- double-throw crank
- trục khuỷu chính tâm
- central crank
- trục khuỷu ghép
- built-up crank
- trục khuỷu kép
- double crank
- trục khuỷu lắp ráp
- built-up crank
- trục khuỷu lệch tâm
- off-set crank
- trục khuỷu liền khối
- solid crank
- trục khuỷu ngoài
- outside crank
- trục khuỷu rèn
- forged crank
- trục khuỷu đúc
- cast crank
- trục một khuỷu
- one-throw crank
- trục nhiều khuỷu
- multiple-throw crank
- vai trục khuỷu
- crank arm
- vai trục khuỷu
- crank cheek
- vai trục khuỷu
- crank web
- vỏ bọc khuỷu
- crank guard
- vòng tâm chốt khuỷu
- crank circle
- đầu trục khuỷu
- crank head
- điểm chết đầu khuỷu
- crank-end dead-center
- điểm chết đầu khuỷu
- crank-end dead-centre
- đòn khuỷu
- bell crank
elbow
- bộ đệm khuỷu
- elbow pad
- cái tỳ khuỷu tay
- elbow rest
- chìa vặn kiểu gấp khuỷu
- elbow wrench
- chỗ nối khuỷu
- elbow union
- dây chằng bên trong khớp khuỷu tay
- medial ligament of elbow Joint
- khuỷu chảy
- flow elbow
- khuỷu chuyển
- reducing elbow
- khuỷu cong
- bent elbow
- khuỷu kép
- twin elbow
- khuỷu liên hợp
- union elbow
- khuỷu nối
- union elbow
- khuỷu nối ống chữ L
- elbow pipe
- khuỷu ống
- elbow pipe
- khuỷu ống
- pipe elbow
- khuỷu ống gang đúc
- cast-iron elbow
- khuỷu ống giảm nhỏ
- reducing elbow
- khuỷu tay quần vợt
- tennis elbow
- khuỷu đường ống
- pipeline elbow
- măng song khuỷu (ống)
- elbow union
- mối nối khuỷu
- elbow joint
- mối nối khuỷu bằng vít
- elbow screw joint
- mối nối khuỷu ống
- elbow joint
- ống khuỷu
- elbow (conduitelbow)
- ống khuỷu
- elbow (pipeelbow)
- ống khuỷu
- elbow pipe
- ống khuỷu chạc ba
- three-way elbow
- ống khuỷu chảy
- flow elbow
- ống khuỷu xả bên
- side outlet elbow
- ống khuỷu đầu thu nhỏ
- reducing elbow
- ray khuỷu (đường sắt)
- elbow rail
- then khuỷu
- elbow catch
- viêm túi thanh mạc khuỷu tay
- capped elbow
- vòi tác dụng khuỷu
- elbow action tap
knee
- khớp khuỷu
- knee joint
- khuỷu dầm (đóng tàu)
- beam knee
- khuỷu gấp của đường cong
- knee of a curve
- khuỷu giằng
- knee brace
- khuỷu kẹp
- knee clamp
- khuỷu ống
- knee bend
- khuỷu ống
- pipe knee
- nép khuỷu
- knee fold
- nếp uốn dạng khuỷu
- knee fold
- nếp uốn khuỷu
- knee fold
- ống khuỷu
- knee bend
- ống khuỷu
- knee-pipe
- tấm giằng khuỷu
- knee bracket plate
- thanh giằng khuỷu
- knee brace
- đòn (bẩy) khuỷu
- knee (-toggle) lever
toggle
- cơ cấu đòn khuỷu
- toggle mechanism
- khớp khuỷu
- toggle joint
- khớp ly hợp kiểu khuỷu
- toggle clutch
- mâm cặp hai khuỷu
- double-toggle chuck
- máy dập khuỷu
- toggle press
- máy dập kiểu trục khuỷu
- toggle-level press
- máy tán đinh kiểu khuỷu-đòn
- toggle-joint riveting machine
- đòn (bẩy) khuỷu
- check-toggle lever
- đòn (bẩy) khuỷu
- knee (-toggle) lever
- đòn khuỷu
- toggle lever
- đòn khuỷu
- toggle link
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ