• Thông dụng

    Động từ

    To swarm round, to swarm over
    bị ong bâu
    to be swarmed over by bees
    máu chảy đến đâu ruồi bâu đến đó
    as blood oozes out, flies swarm in
    To crowd about, to mob
    đoàn người hiếu kỳ chen nhau bâu kín lấp cả lối đi
    a jostling group of curious onlookers crowded about and blocked the way
    Danh từ
    Collar (of jacket)
    Pocket (of jacket)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X