• Thông dụng

    Động từ

    To occlude; to fill up; to stop
    lấp một cái giếng
    to fill in a well

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    backfill
    backing
    blind
    clogging
    filling material
    insert
    adapt
    assemble
    built-up
    close a gap
    erect
    fit
    mount
    outfit
    settling pit
    compile
    compose
    iteration
    iterative
    recurrent
    repeat
    repeated
    repetitive

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X