• Thông dụng

    Danh từ

    Raft
    thả trôi sông
    to float a raft on the river
    chống
    to pole a raft, to punt a raft
    nhà
    a boat house
    Floating garden
    bèo
    a floating garden of waterfern
    Clique
    năm bảy phái
    five cliques and seven parties
    Part (in a musical composition for many instruments, voices...)

    Tính từ

    Chunky, squat
    dáng người hơi
    a squattish body
    cằm vuông
    a chunky chin

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X