• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    air-water storage tank

    Giải thích VN: Một bình chứa nước áp suất không khí trên các bình nước [[mồi. ]]

    Giải thích EN: A water storage tank having compressed air above its primary contents.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X