• Thông dụng

    Động từ.

    To stiffle, to strangle
    chính quyền phát xít bóp nghẹt các quyền dân chủ của nhân dân
    the fascist rule stiffles the people's democratic freedoms

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    strangulation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X