• Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    secondary sewage sludge

    Giải thích VN: Một loại bùn sinh học, như các bùn hoạt tính hay dòng [[mùn. ]]

    Giải thích EN: A biological sludge, such as activated sludge or trickling filter humus.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X